Tin tức và Phân Tích của tất cả các Thiết bị di động!

Cách khởi động lại và khởi động máy Mac của bạn (Giải thích tất cả các phương pháp)

Khởi động lại luôn là điều đầu tiên cần làm khi gặp lỗi và vì một lý do nào đó, lỗi trên máy Mac của bạn, lỗi nhỏ, sẽ tự động được giải quyết sau khi khởi động lại. Nhưng bạn có biết máy Mac có nhiều cách để khởi động lại không?

Biết những phương pháp này có thể giúp bạn tiết kiệm được chuyến đi đến kỹ thuật viên hoặc bộ phận Hỗ trợ của Apple. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá nhiều cách khác nhau để khởi động lại và khởi động máy Mac của bạn. Cho dù đó là khắc phục sự cố cứng đầu hay thực hiện bảo trì thường xuyên, những phương pháp này sẽ giúp máy Mac của bạn chạy trơn tru.

Tổng quan:

1. Khởi động lại thủ công

Khởi động lại thủ công thường là cần thiết khi máy Mac của bạn hoàn toàn không phản hồi hoặc bị treo. Nó buộc máy Mac của bạn phải tắt và khởi động lại, điều này có thể giúp giải quyết các sự cố phần mềm hoặc sự cố hệ thống ngăn cản hoạt động bình thường.

Mặc dù đây là biện pháp quyết liệt hơn nhưng có thể giải quyết nhanh chóng các vấn đề nghiêm trọng.

Cách thực hiện khởi động lại thủ công

Để khởi động lại máy Mac theo cách thủ công, hãy nhấn và giữ nút nguồn cho đến khi màn hình chuyển sang màu đen và máy tính tắt hoàn toàn.

Đợi vài phút, sau đó nhấn nút nguồn lần nữa để khởi động máy Mac.

Xin lưu ý rằng bạn có thể mất mọi thay đổi chưa lưu trong các tài liệu đang mở khi thực hiện khởi động lại thủ công.

2. Khởi động lại và ngăn chặn đăng nhập tự động

Việc ngăn chặn đăng nhập tự động có thể hữu ích khi khắc phục sự cố đăng nhập hoặc khi bạn cần truy cập vào một tài khoản người dùng khác.

Phương pháp này đặc biệt hữu ích nếu một tài khoản người dùng cụ thể đang gây ra sự cố hoặc nếu bạn cần thực hiện các tác vụ bảo trì dưới một tài khoản khác.

Nó đảm bảo bạn có thể kiểm soát quá trình đăng nhập và có thể giải quyết mọi vấn đề có thể phát sinh.

Cách ngăn chặn đăng nhập tự động

Để ngăn chặn việc đăng nhập tự động, hãy khởi động máy Mac và đợi chỉ báo tiến trình xuất hiện trên màn hình.

Ngay khi bạn thấy chỉ báo tiến trình, hãy nhấn và giữ phím Shift bên trái.

Tiếp tục giữ phím Shift cho đến khi cửa sổ đăng nhập xuất hiện, sau đó nhả phím và tiếp tục đăng nhập.

3. Khởi động lại và ngăn chặn việc mở cửa sổ Finder và các mục đăng nhập

Phương pháp này hữu ích khi bạn đang khắc phục sự cố có thể do các mục đăng nhập hoặc cửa sổ Finder đã mở trước đó gây ra.

Đôi khi, một ứng dụng có vấn đề được thiết lập khởi động khi đăng nhập có thể khiến máy Mac của bạn chậm hoặc không phản hồi.

Bằng cách ngăn chặn những mục này mở ra, bạn có thể xác định và giải quyết những vấn đề đó mà không cần can thiệp.

Cách ngăn chặn Finder Windows và mục đăng nhập

Sau khi nhấp vào Đăng nhập trong cửa sổ đăng nhập, hãy nhấn và giữ phím Shift ngay lập tức.

Tiếp tục giữ phím Shift cho đến khi bạn nhìn thấy màn hình nền.

Thao tác này sẽ ngăn không cho bất kỳ mục đăng nhập và cửa sổ Finder nào tự động mở.

4. Khởi động ở chế độ Target Disk

Chế độ đĩa đích là một cách hiệu quả để chuyển tệp giữa hai máy Mac. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi một máy Mac không khởi động đúng cách nhưng bạn cần truy cập tệp của máy đó.

Nó cho phép máy Mac không khởi động hoạt động như một ổ cứng ngoài, giúp việc truyền tập tin nhanh chóng và dễ dàng.

Đây cũng có thể là giải pháp cứu cánh khi thực hiện di chuyển hoặc sao lưu dữ liệu.

Cách sử dụng chế độ Target Disk

Để khởi động máy Mac của bạn ở chế độ đĩa đích, hãy làm theo các bước sau:

  1. Sử dụng cáp USB, USB-C hoặc Thunderbolt để kết nối hai máy tính Mac (nếu một trong hai máy Mac có macOS 11 trở lên, hãy sử dụng cáp Thunderbolt).
  2. Khởi động máy Mac trong Chế độ đĩa đích bằng cách khởi động nó trong khi giữ phím T nếu nó tắt, hoặc bằng cách đi đến Thực đơn táo > Cài đặt hệ thống > Tổng quan > Đĩa khởi động > Khởi động lại ở chế độ đĩa đích nếu nó đã được bật.
  3. Khi máy Mac khởi động ở Chế độ Đĩa đích, biểu tượng đĩa của máy sẽ xuất hiện trên màn hình nền của máy Mac khác, cho phép bạn kéo tệp vào và ra khỏi đĩa khi cần.
  4. Đẩy ra đĩa bằng cách kéo biểu tượng của nó vào Rácbiểu tượng này sẽ chuyển thành biểu tượng Eject khi bạn kéo, sau đó trên máy Mac được sử dụng làm ổ đĩa, hãy nhấn nút nguồn để tắt máy và ngắt kết nối cáp.

5. Khởi động lại và chạy Apple Diagnostics

Apple Diagnostics là một công cụ mạnh mẽ để xác định các sự cố phần cứng với máy Mac của bạn, chẳng hạn như sự cố với bo mạch logic, bộ nhớ hoặc các thành phần không dây. Công cụ này có thể đặc biệt hữu ích nếu máy Mac của bạn không khởi động đúng cách khi sử dụng macOS.

Bằng cách chạy Apple Diagnostics, bạn có thể xác định chính xác vấn đề về phần cứng và tìm cách sửa chữa phù hợp, đảm bảo chức năng và sự an toàn của máy Mac.

Nếu chẩn đoán báo cáo sự cố, chẳng hạn như card Wi-Fi bị trục trặc, bạn nên liên hệ với Apple hoặc nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền để được sửa chữa chuyên nghiệp, vì sử dụng linh kiện không chính hãng hoặc dịch vụ không được đào tạo có thể gây nguy hiểm cho thiết bị của bạn.

Cách chạy Apple Diagnostics

Để sử dụng Apple Diagnostics, hãy làm theo các bước sau:

  1. Đảm bảo máy Mac của bạn được kết nối với mạng Internet ổn định và ngắt kết nối mọi thiết bị ngoại vi trừ bàn phím, chuột, màn hình và loa.
  2. Tắt máy Mac, bật máy và ngay lập tức nhấn giữ phím D, nhả phím D khi bạn thấy thanh tiến trình hoặc màn hình lựa chọn ngôn ngữ.
  3. Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất chẩn đoán và xem lại danh sách các vấn đề tiềm ẩn được phát hiện bởi Chẩn đoán của Apple sau khi thử nghiệm hoàn tất.
  4. Trước khi bắt đầu chẩn đoán, bạn có thể muốn in hướng dẫn từ bài viết Hỗ trợ của Apple Sử dụng Apple Diagnostics để kiểm tra máy Mac của bạn bằng cách đi đến Tài liệu > Insau đó nhấp vào In.

6. Khởi động lại và chọn đĩa khởi động

Việc thay đổi đĩa khởi động của máy Mac có thể hữu ích vì nhiều lý do, chẳng hạn như khởi động từ ổ đĩa ngoài, chạy hệ điều hành khác hoặc truy cập ổ đĩa mạng. Tính linh hoạt này cho phép bạn khắc phục sự cố, thực hiện các tác vụ bảo trì hoặc sử dụng các môi trường phần mềm cụ thể.

Tuy nhiên, hãy thận trọng khi chọn ổ đĩa khởi động mạng. Đảm bảo bạn chọn ổ đĩa mạng chuẩn (hiển thị dưới dạng quả địa cầu có thư mục) chứ không phải ảnh cài đặt mạng (hiển thị dưới dạng quả địa cầu có mũi tên màu xanh lá cây hướng xuống dưới), vì ảnh sau có thể cài đặt lại phần mềm hệ thống và có khả năng xóa nội dung đĩa của bạn.

Cách thay đổi đĩa khởi động

Để thay đổi ổ đĩa khởi động của máy Mac và khởi động từ ổ đĩa, ổ đĩa mạng hoặc hệ điều hành khác, hãy làm theo các bước sau:

Máy Mac Apple Silicon

  1. Tắt máy Mac của bạn.
  2. Nhấn và giữ nút nguồn cho đến khi “Đang tải tùy chọn khởi động” tin nhắn xuất hiện.
  3. Chọn đĩa khởi động mong muốn từ các tùy chọn có sẵn trên màn hình.
  4. Nhấp vào Tiếp tục cái nút.
  5. Để thiết lập một đĩa khởi động mặc định, hãy đi tới Thực đơn táo > Cài đặt hệ thốngnhấp chuột Tổng quan trong thanh bên, sau đó nhấp vào Đĩa khởi động bên phải, chọn biểu tượng của đĩa bạn muốn sử dụng làm đĩa khởi động mặc định và nhấp vào Khởi động lại.

Máy tính Mac Mini

  1. Tắt máy Mac Mini của bạn.
  2. Nhấn và giữ nút nguồn cho đến khi đèn báo hệ thống chuyển sang màu hổ phách.
  3. Chọn đĩa khởi động mong muốn từ các tùy chọn có sẵn trên màn hình.
  4. Nhấp vào Tiếp tục cái nút.
  5. Để thiết lập một đĩa khởi động mặc định, hãy đi tới Thực đơn táo > Cài đặt hệ thốngnhấp chuột Tổng quan trong thanh bên, sau đó nhấp vào Đĩa khởi động bên phải, chọn biểu tượng của đĩa bạn muốn sử dụng làm đĩa khởi động mặc định và nhấp vào Khởi động lại.

Máy Mac Intel

  1. Tắt máy Mac của bạn.
  2. Nhấn và giữ phím Tùy chọn trong khi nhấn nút nguồn để khởi động máy Mac.
  3. Khi các đĩa khởi động khả dụng xuất hiện trên màn hình, hãy chọn đĩa mong muốn.
  4. Nhấp vào mũi tên Lên để tiếp tục.
  5. Để thiết lập một đĩa khởi động mặc định, hãy đi tới Thực đơn táo > Tùy chọn hệ thốngnhấp chuột Đĩa khởi độngchọn biểu tượng của đĩa bạn muốn sử dụng làm đĩa khởi động mặc định và nhấp vào Khởi động lại.

7. Khởi động ở chế độ an toàn

Chế độ an toàn là chế độ chẩn đoán giúp bạn khắc phục sự cố bằng cách ngăn chặn một số phần mềm nhất định tải.

Điều này có thể đặc biệt hữu ích nếu máy Mac của bạn gặp sự cố có thể do các mục đăng nhập, tiện ích mở rộng hệ thống hoặc phông chữ tải trong khi khởi động.

Chế độ an toàn cũng chạy kiểm tra cơ bản ổ đĩa khởi động của bạn, sửa chữa các sự cố thư mục nếu cần, có thể giúp cải thiện hiệu suất và tính ổn định của máy Mac.

Cách sử dụng chế độ an toàn

Khởi động máy Mac của bạn ở chế độ an toàn có thể giúp bạn xác định xem sự cố bạn đang gặp phải có phải do phần mềm tải trong khi khởi động hay không. Sau đây là cách thực hiện dựa trên loại máy Mac của bạn:

Xác định loại máy Mac của bạn

  1. Nhấp vào Thực đơn táo > Giới thiệu về máy Mac này.
  2. Nếu nó nói “Chip” theo sau là tên, bạn có một chiếc máy Mac sử dụng chip Apple.
  3. Nếu nó nói “Bộ xử lý” theo sau là tên bộ xử lý Intel, bạn sẽ có một máy Mac chạy bằng Intel.

Dành cho máy Mac có Apple Silicon

  1. Tắt máy Mac của bạn bằng cách chọn Thực đơn táo > Tắt máy.
  2. Khi đã tắt hoàn toàn (màn hình đen và đèn tắt), hãy nhấn và giữ nút nguồn cho đến khi “Đang tải tùy chọn khởi động” xuất hiện.
  3. Chọn ổ đĩa khởi động của bạn.
  4. Nhấn và giữ phím Shift, sau đó nhấp vào Tiếp tục ở chế độ an toàn.
  5. Máy Mac của bạn sẽ khởi động lại và bạn sẽ thấy “Khởi động an toàn” trên thanh menu ở cửa sổ đăng nhập.

Đối với máy Mac chạy bằng Intel

  1. Bật hoặc khởi động lại máy Mac của bạn.
  2. Nhấn và giữ phím Shift ngay lập tức.
  3. Nhả phím Shift khi cửa sổ đăng nhập xuất hiện.
  4. Đăng nhập vào máy Mac của bạn (có thể bạn cần phải đăng nhập hai lần).
  5. Bạn nên xem “Khởi động an toàn” trên thanh menu trên màn hình đăng nhập.
Xác minh chế độ an toàn

Để xác nhận máy Mac của bạn đã khởi động ở chế độ an toàn, hãy sử dụng ứng dụng Thông tin hệ thống:

  1. Nhấn và giữ phím Tùy chọn, sau đó nhấp vào Thực đơn táo > Thông tin hệ thống.
  2. Lựa chọn Phần mềm trong thanh bên.
  3. Kiểm tra giá trị bên cạnh “Chế độ khởi động” Ở đâu “An toàn” có nghĩa là máy Mac của bạn đang ở chế độ an toàn và “Bình thường” có nghĩa là máy Mac của bạn không ở chế độ an toàn.

8. Khởi động trong macOS Recovery

macOS Recovery cung cấp một bộ công cụ đa năng giúp bạn khắc phục sự cố và sửa nhiều vấn đề khác nhau trên máy Mac.

Cho dù bạn cần cài đặt lại macOS, khôi phục từ bản sao lưu, sửa chữa ổ đĩa hay thay đổi cài đặt bảo mật, macOS Recovery đều có thể đáp ứng nhu cầu của bạn.

Tính năng này đặc biệt hữu ích khi giải quyết các sự cố khiến máy Mac của bạn không khởi động bình thường, đảm bảo hệ thống của bạn có thể hoạt động trở lại bình thường.

Cách sử dụng macOS Recovery

macOS Recovery là hệ thống phục hồi tích hợp trên máy Mac của bạn, cung cấp nhiều công cụ giúp bạn sửa máy tính. Sau đây là cách truy cập và sử dụng macOS Recovery:

  1. Để truy cập macOS Recovery, hãy tắt máy Mac của bạn, bật máy và tiếp tục giữ nút nguồn cho đến khi bạn thấy “Đang tải tùy chọn khởi động”sau đó chọn Tùy chọn và nhấp vào Tiếp tục.
  2. Trong macOS Recovery, đây là những tác vụ bạn có thể thực hiện:

    Các bước thực hiện nhiệm vụ

    Cài đặt lại macOS Lựa chọn “Cài đặt lại macOS”nhấp chuột Tiếp tụcvà đảm bảo bạn có kết nối internet để tải xuống tệp cài đặt.
    Khôi phục từ bản sao lưu Time Machine Chọn “Khôi phục từ Time Machine” và làm theo hướng dẫn trên màn hình để khôi phục dữ liệu của bạn.
    Sử dụng Tiện ích đĩa Lựa chọn “Tiện ích đĩa” và nhấp vào Tiếp tục để sửa chữa hoặc xóa bộ nhớ trong của bạn.
    Duyệt Web để biết thông tin hỗ trợ Lựa chọn “Cuộc đi săn” và nhấp vào Tiếp tục.
    Thiết lập chính sách bảo mật Chọn “Tiện ích bảo mật khởi động” từ menu Tiện ích.
    Truy cập dòng lệnh Lựa chọn “Phần cuối” từ menu Tiện ích.
    Chia sẻ đĩa Lựa chọn “Chia sẻ đĩa” từ menu Tiện ích.
    Thiết lập đĩa khởi động Chọn “Đĩa khởi động” từ menu Apple.

Ghi chú: Nếu bạn cần chuẩn bị máy Mac của mình để đổi hoặc bán, hãy sử dụng Trợ lý xóa trong macOS bằng cách khởi động máy tính của bạn bình thường, đi tới Thực đơn táo > Cài đặt hệ thống > Tổng quan > Chuyển hoặc Đặt lạisau đó nhấp vào “Xóa tất cả nội dung và cài đặt” và làm theo hướng dẫn.