Tin tức và phân tích của tất cả các thiết bị di động

Samsung Galaxy Note 10 Lite so với Galaxy Note 10 so với Galaxy S10 Lite: Giá tại Ấn Độ, Thông số kỹ thuật so sánh

Samsung đã ra mắt Galaxy Note 10 Lite ở Ấn Độ. Như tên làm cho nó rất rõ ràng, Galaxy Note 10 Lite là phiên bản giảm mạnh của Galaxy Note 10, nhưng nó cung cấp một gói hấp dẫn cho giá khởi điểm của nó là R. 38.999. Các Galaxy Note 10 Lite gói một thiết lập máy ảnh ba phía sau bao gồm bộ ba cảm biến 12 megapixel, trong khi selfies được xử lý bởi một snapper 32 megapixel. Và là một Galaxy Note loạt điện thoại, Galaxy Note 10 Lite cũng đi kèm với bút S Pen. Bây giờ Galaxy Note 10 Lite là chính thức, đây là cách nó vượt lên so với tiêu chuẩn Galaxy Note 10 và công bố mới Galaxy S10 Lite.

Samsung Galaxy Note 10 Lite so với Galaxy Note 10 so với Galaxy S10 Lite

Samsung Galaxy Note Giá 10 Lite ở Ấn Độ bắt đầu từ R. 38.999 cho biến thể RAM 6GB và tăng lên đến rupi 40.999 cho biến thể RAM 8GB. Các Galaxy Giá của S10 Lite vẫn chưa được tiết lộ bởi Samsung Ấn Độ. Đối với Galaxy Note 10, nó có giá là Rs. 69.999 ở Ấn Độ.

Samsung Galaxy Note 10 Lite so với Galaxy Note 10 so với Galaxy Thông số kỹ thuật của S10 Lite

SIM kép Galaxy Note 10 gói Lite 6.7-inch full-HD + (1080×2400 pixel) Màn hình Infinity AMOL Super AMOLED với mật độ điểm ảnh 394ppi và 20:9 tỷ lệ khung hình. Các Galaxy Note 10, mặt khác, tính năng nhỏ hơn 6.3-inch màn hình AMOLED Full-HD + Infinity-O. Đối với Galaxy S10 Lite, nó được trang bị một 6.7-inch full-HD + (1080×2400 pixel) Màn hình Infinity-O Super AMOLED có mật độ điểm ảnh 394ppi và 20:9 tỷ lệ khung hình.samsung galaxy note 10 lite

Samsung Galaxy Note 10 Lite có ống kính tele 12 megapixel

Dưới mui xe, Galaxy Note 10 Lite được cung cấp bởi Exynos 9810 SoC nội bộ được ghép nối với tối đa 8GB RAM và 128GB dung lượng lưu trữ nội bộ. Đối với Galaxy Note 10, nó lấy năng lượng từ Exynos 9825 SoC trong nhà tích hợp cùng với 8GB RAM và 256GB dung lượng lưu trữ nội bộ. Nói về Galaxy S10 Lite, nó dựa trên Qualcomm Snapdragon 855 SoC cùng với 8GB RAM và 128GB dung lượng lưu trữ trên bo mạch.

Phần cứng hình ảnh là nơi ba điện thoại khác nhau. Các Galaxy Note 10 Lite có camera chính 12 megapixel với f /1.7 ống kính và hỗ trợ OIS. Nó được hỗ trợ bởi một camera góc rộng 12 megapixel với f /2.2 khẩu độ và trường nhìn 123 độ và ống kính tele 12 megapixel với f /2.4 khẩu độ, zoom quang 2x và OIS để ổn định. Ở mặt trước là một snapper selfie 32 megapixel với f /2.2 ống kính.thiên hà s10 lite

Samsung Galaxy S10 Lite bỏ lỡ ống kính tele, nhưng gói camera macro

Đối với Galaxy Note 10, nó cũng có thiết lập ba camera phía sau bao gồm một game bắn súng chính 12 megapixel với khẩu độ thay đổi f /1.5 đến f /2.4, Tự động lấy nét kép và OIS. Nó được đi kèm với một snapper góc siêu rộng 16 megapixel với f /2.2 khẩu độ và trường nhìn 123 độ, và ống kính tele 12 megapixel có hỗ trợ zoom quang 2x. Có một camera selfie 10 megapixel với f /2.2 miệng vỏ.

Đến với Galaxy S10 Lite, phần cứng camera ba phía sau của nó được làm nổi bật bởi camera chính 48 megapixel một f /2.0 ống kính và hỗ trợ cho công nghệ Super Steady OIS mới để ổn định. Nó được hỗ trợ bởi một camera góc cực rộng 12 megapixel với f /2.2 khẩu độ và góc nhìn 123 độ, và một 5máy ảnh macro -megapixel với f /2.4 miệng vỏ. Ảnh selfie và cuộc gọi video được xử lý bằng camera selfie 32 megapixel với f /2.2 ống kính.

Đến với dung lượng pin, Galaxy Note 10 Lite được trang bị một 4, Pin 500mAh hỗ trợ công nghệ sạc siêu nhanh trong nhà. Đối với Galaxy Note 10, nó có tính năng nhỏ hơn 3, Pin 500mAh hỗ trợ sạc nhanh có dây 25W và cũng tương thích với sạc không dây. Các Galaxy S10 Lite cũng có một gói 4, Pin 500mAh tương thích với công nghệ Super Fast Charge độc ​​quyền.

  • Samsung Galaxy Note 10 Lite ra mắt tại Ấn Độ: Tất cả những gì bạn cần biết
  • Samsung Galaxy S10 Lite sẽ ra mắt tại Ấn Độ vào ngày 23 tháng 1, Flipkart trêu chọc
  • Samsung Galaxy Giá S10 Lite ở Ấn Độ đã vượt lên trước dự kiến ​​ra mắt

Cả ba điện thoại đều có cảm biến vân tay trong màn hình để xác thực và chạy Android 10 về phía phần mềm.

Samsung Galaxy S10 Lite đấu với Samsung Galaxy Note 10 Lite đấu với Samsung Galaxy Note 10 so sánh

Samsung Galaxy S10 Lite Samsung Galaxy S10 Lite Samsung Galaxy Note  10 Lite Samsung Galaxy Note 10 Lite Samsung Galaxy Note  10 Samsung Galaxy Note 10
CHUNG
Nhãn hiệuSamsungSamsungSamsung
Mô hìnhGalaxy S10 LiteGalaxy Note 10 LiteGalaxy Note 10
Ngày phát hànhNgày 3 tháng 1 năm 2020Ngày 3 tháng 1 năm 2020Ngày 7 tháng 8 năm 2019
Kích thước (mm)162,50 x 75,60 x 8.10163,70 x 76.10 x 8.70151,00 x 71,80 x 70,90
Trọng lượng (g)186,00199,00168,00
Dung lượng pin (mAh)4, 50045003500
Pin có thể tháo rờiKhôngKhông
Sạc nhanhĐộc quyềnĐộc quyền
Màu sắcLăng kính trắng, lăng kính đen, lăng kính xanhAura Glow, Aura Black và Aura RedAura Đen, Aura Glow, Aura Trắng, Đỏ Aura
Sạc không dâyKhôngĐúng
Ra mắt tại Ấn ĐộĐúng
Kiểu cơ thểCốc thủy tinh
Đánh giá IPIP68
TRƯNG BÀY
Kích thước màn hình (inch)6.706.706.30
Nghị quyết1080×2400 pixel1080×2400 pixel1080×2280 pixel
Điểm ảnh trên mỗi inch (PPI)394394401
Tỷ lệ khung hình19:9
PHẦN CỨNG
Bộ xử lý2.8 GHz octa-core2.7GHz octa-core1.9GHz octa-core (4×1.9GHz + 2×2.4GHz + 2×2.7GHz)
RAM6GB6GB8GB
Lưu trữ nội bộ128GB128GB256GB
Lưu trữ mở rộngĐúngĐúngKhông
Loại lưu trữ mở rộngmicroSDmicroSD
Lưu trữ có thể mở rộng lên đến (GB)10001000
Khe cắm microSD chuyên dụngĐúng
Bộ xử lý làmSamsung Exynos 9825
MÁY ẢNH
Camera phía sau48 megapixel (f /2.0) + 12 megapixel (f /2.2) + 5-megapixel (f /2.4)12 megapixel (f /1.7) + 12 megapixel (f /2.2) + 12 megapixel (f /2.4)12 megapixel (f /1.5-2.4) + 16 megapixel (f /2.2) + 12 megapixel (f /2.1)
Tự động lấy nét phía sauĐúngĐúngTự động lấy nét theo pha
Đèn flash phía sauĐúngĐúngĐúng
Camera phía trước32 megapixel (f /2.2)32 megapixel (f /2.2)10 megapixel (f /2.2)
Đèn flash phía trướcKhôngKhông
Tự động lấy nét phía trướcĐúng
PHẦN MỀM
Hệ điều hànhAndroid 10Android 10Android 9 Bánh
DaMột giao diện người dùng 2.0Một giao diện người dùng 2.0Một giao diện người dùng
KẾT NỐI
Hỗ trợ chuẩn Wi-Fi802.11 a / b / g / n / ac802.11 a / b / g / n / ac802.11 a / b / g / ac / Có
BluetoothĐúngVâng, v 50,00Vâng, v 50,00
USB loại CĐúngĐúngĐúng
Hoạt động 4G trên cả hai thẻ SIMĐúngĐúng
NFCĐúng
Số lượng SIM2
CẢM BIẾN
Mở khóa bằng khuôn mặtĐúngĐúngĐúng
Cảm biến dấu vân tayĐúngĐúngĐúng
Cảm biến vân tay trong màn hìnhĐúngĐúng
La bàn / từ kếĐúngĐúngĐúng
Cảm biến tiệm cậnĐúngĐúngĐúng
Gia tốc kếĐúngĐúngĐúng
Cảm biến ánh sáng xung quanhĐúngĐúngĐúng
Con quay hồi chuyểnĐúngĐúngĐúng
Nhận dạng khuôn mặt 3DĐúng
Áp kếĐúng
SIM 1
Loại SIMSim nano
4G / LTEĐúng
SIM 2
Loại SIMSim nano
4G / LTEĐúng