Tin tức và phân tích của tất cả các thiết bị di động

6 công cụ tốt nhất để kiểm tra gói sâu vào năm 2023

Kiểm tra gói sâu là một phương pháp phân tích lưu lượng mạng vượt xa thông tin tiêu đề đơn giản và phân tích dữ liệu thực tế được gửi và nhận.

Giám sát mạng là một nhiệm vụ khó khăn. Bạn không thể thấy lưu lượng mạng bên trong cáp đồng hoặc cáp quang.

Điều này khiến các quản trị viên mạng khó có được bức tranh rõ ràng về hoạt động và trạng thái mạng của mình, vì vậy các công cụ giám sát mạng là rất cần thiết để giúp họ quản lý và giám sát mạng của mình một cách hiệu quả.

Kiểm tra gói sâu là một khía cạnh của giám sát mạng cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng mạng.

Hãy bắt đầu!

Kiểm tra gói sâu là gì?

Kiểm tra gói sâu (DPI) là công nghệ được sử dụng trong an ninh mạng để kiểm tra và phân tích các gói dữ liệu riêng lẻ trong thời gian thực khi chúng di chuyển qua mạng.

Mục đích của DPI là cung cấp cho quản trị viên mạng khả năng hiển thị lưu lượng truy cập mạng cũng như xác định và ngăn chặn hoạt động độc hại hoặc trái phép.

DPI hoạt động ở cấp độ gói và phân tích lưu lượng mạng bằng cách kiểm tra từng gói dữ liệu và nội dung của nó ngoài thông tin tiêu đề.

Cung cấp thông tin về kiểu dữ liệu, nội dung và đích đến của gói dữ liệu. Thường được sử dụng cho:

  • Mạng an toàn: Kiểm tra gói có thể giúp xác định và chặn phần mềm độc hại, các nỗ lực xâm nhập và các mối đe dọa bảo mật khác.
  • Cải thiện hiệu suất mạng: Bằng cách kiểm tra lưu lượng mạng, PP có thể giúp quản trị viên xác định và giải quyết tình trạng tắc nghẽn, tắc nghẽn mạng và các vấn đề về hiệu suất khác.

Nó cũng có thể được sử dụng để đảm bảo rằng lưu lượng truy cập mạng tuân thủ các yêu cầu quy định như luật bảo mật dữ liệu.

DP hoạt động như thế nào?

DPI thường được triển khai như một thiết bị nằm trên đường dẫn mạng và kiểm tra từng gói dữ liệu theo thời gian thực. Quá trình này thường bao gồm các bước sau.

# 1. Thu thập dữ liệu

Thiết bị hoặc thành phần phần mềm DPI sẽ ghi lại từng gói dữ liệu trên mạng khi nó di chuyển từ nguồn đến đích.

#2. Giải mã dữ liệu

Gói dữ liệu được giải mã và nội dung của nó được phân tích, bao gồm dữ liệu tiêu đề và tải trọng.

#3. Phân loại giao thông

Hệ thống DPI phân loại gói dữ liệu thành một hoặc nhiều loại lưu lượng được xác định trước, chẳng hạn như e-mail, lưu lượng truy cập Internet hoặc lưu lượng ngang hàng.

#4. Phân tích nội dung

Nội dung của gói dữ liệu, bao gồm cả dữ liệu tải trọng, được phân tích để xác định các mẫu, từ khóa hoặc các chỉ báo khác có thể gợi ý sự hiện diện của hoạt động độc hại.

#5. Phát hiện mối đe dọa

Hệ thống DPI sử dụng thông tin này để xác định và phát hiện các mối đe dọa bảo mật tiềm ẩn như phần mềm độc hại, nỗ lực xâm nhập hoặc truy cập trái phép.

#6. Thực thi chính sách

Dựa trên các quy tắc và chính sách do quản trị viên mạng đặt ra, hệ thống DPI sẽ chuyển tiếp hoặc chặn gói dữ liệu. Nó cũng có thể thực hiện các hành động khác, chẳng hạn như ghi nhật ký sự kiện, tạo cảnh báo hoặc chuyển hướng lưu lượng truy cập đến mạng cách ly để phân tích thêm.

Tốc độ và độ chính xác của việc kiểm tra gói phụ thuộc vào khả năng của thiết bịDPI và lưu lượng mạng. Trong các mạng tốc độ cao, các thiết bị dpi phần cứng chuyên dụng thường được sử dụng để cung cấp khả năng phân tích các gói dữ liệu trong thời gian thực.

kỹ thuật dpi

Một số kỹ thuật dpi thường được sử dụng bao gồm:

# 1. Phân tích dựa trên chữ ký

Phương pháp này so sánh các gói dữ liệu với cơ sở dữ liệu về các mối đe dọa bảo mật đã biết, chẳng hạn như chữ ký phần mềm độc hại hoặc kiểu tấn công. Loại phân tích này rất hữu ích để phát hiện các mối đe dọa đã biết hoặc đã được xác định trước đó.

#2. Phân tích hành vi

Phân tích hành vi là một kỹ thuật được sử dụng trong PPI để phân tích lưu lượng truy cập mạng để xác định hoạt động bất thường hoặc đáng ngờ. Điều này có thể bao gồm phân tích nguồn và đích của gói dữ liệu, tần suất và khối lượng truyền dữ liệu cũng như các tham số khác để xác định các điểm bất thường và các mối đe dọa bảo mật tiềm ẩn.

#3. Phân tích giao thức

Kỹ thuật này phân tích cấu trúc và định dạng của các gói dữ liệu để xác định loại giao thức mạng được sử dụng và xác định xem gói dữ liệu có tuân thủ các quy tắc của giao thức hay không.

#4. Phân tích tải

Phương pháp này kiểm tra dữ liệu tải trọng trong gói dữ liệu để tìm thông tin nhạy cảm như số thẻ tín dụng, số an sinh xã hội hoặc thông tin cá nhân khác.

#5. Phân tích từ khóa

Phương pháp này liên quan đến việc tìm kiếm các từ hoặc cụm từ cụ thể trong gói dữ liệu để tìm thông tin nhạy cảm hoặc có hại.

#6. Lọc nội dung

Kỹ thuật này liên quan đến việc chặn hoặc lọc lưu lượng mạng dựa trên loại hoặc nội dung của gói dữ liệu. Ví dụ: lọc nội dung có thể chặn tệp đính kèm email hoặc quyền truy cập vào các trang web chứa nội dung độc hại hoặc không phù hợp.

Những kỹ thuật này thường được sử dụng kết hợp để cung cấp phân tích lưu lượng mạng toàn diện và chính xác, đồng thời xác định và ngăn chặn hoạt động độc hại hoặc trái phép.

thách thức về dpi

Kiểm tra gói sâu là một công cụ quản lý lưu lượng và bảo mật mạng mạnh mẽ, nhưng nó cũng đi kèm với một số thách thức và hạn chế. Một số trong số đó là:

Hiệu quả

DPI có thể tiêu tốn một lượng đáng kể sức mạnh tính toán và băng thông, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất mạng và làm chậm quá trình truyền dữ liệu.

Sự riêng tư

Nó cũng có thể gây lo ngại về quyền riêng tư vì nó liên quan đến việc phân tích và lưu trữ tiềm năng nội dung của các gói dữ liệu, bao gồm cả thông tin nhạy cảm hoặc thông tin cá nhân.

Báo động giả

Hệ thống DPI có thể tạo ra kết quả dương tính giả khi hoạt động bình thường của mạng bị xác định nhầm là rủi ro bảo mật.

Âm tính giả

Họ cũng có thể bỏ lỡ các rủi ro bảo mật thực tế do hệ thống DPI không được cấu hình chính xác hoặc mối đe dọa không được đưa vào cơ sở dữ liệu rủi ro bảo mật đã biết.

Độ phức tạp

Hệ thống DPI có thể phức tạp và khó cấu hình, đòi hỏi kiến ​​thức và kỹ năng chuyên môn để cấu hình và quản lý hiệu quả.

Trốn tránh

Các mối đe dọa tinh vi như phần mềm độc hại và tin tặc có thể cố gắng vượt qua các hệ thống này bằng cách sử dụng các gói dữ liệu được mã hóa hoặc phân mảnh hoặc các phương pháp khác để che giấu hoạt động của chúng khỏi bị phát hiện.

Trị giá

Việc mua và bảo trì hệ thống DPI có thể tốn kém, đặc biệt đối với các mạng lớn hoặc tốc độ cao.

trường hợp sử dụng

DPI có nhiều công dụng, một số trong đó là:

  • An ninh mạng
  • Quản lý giao thông
  • Chất lượng dịch vụ (QOS) để ưu tiên lưu lượng mạng
  • Điều khiển ứng dụng
  • Tối ưu hóa mạng để hướng lưu lượng truy cập đến các đường dẫn hiệu quả hơn.

Các trường hợp sử dụng này chứng minh tính linh hoạt và tầm quan trọng của DPI trong các mạng hiện đại cũng như vai trò của nó trong bảo mật mạng, quản lý lưu lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.

Trên thị trường có rất nhiều công cụ điều chỉnh độ nhạy sáng (DPI), mỗi công cụ đều có những tính năng và khả năng riêng. Ở đây chúng tôi đã tổng hợp danh sách các công cụ kiểm tra gói sâu tốt nhất để giúp bạn phân tích mạng của mình một cách hiệu quả.

Quản lý động cơ

Trình phân tích NetFlow của ManaEngine là một công cụ phân tích lưu lượng mạng cung cấp cho các tổ chức khả năng kiểm tra gói. Công cụ này sử dụng các giao thức NetFlow, sFlow, J-Flow và IPFIX để thu thập và phân tích dữ liệu lưu lượng mạng.

Công cụ này cung cấp cho các tổ chức khả năng hiển thị theo thời gian thực về lưu lượng mạng và cho phép họ giám sát, phân tích và quản lý hoạt động mạng.

Các sản phẩm của ManagedEngine được thiết kế để giúp các tổ chức đơn giản hóa và hợp lý hóa quy trình quản lý CNTT của họ. Chúng cung cấp cái nhìn thống nhất về cơ sở hạ tầng CNTT cho phép các tổ chức nhanh chóng xác định và giải quyết các vấn đề, tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo tính bảo mật cho hệ thống CNTT của họ.

Người bán hàng

Paessler PRTG là một công cụ giám sát mạng toàn diện cung cấp khả năng hiển thị theo thời gian thực về tình trạng và hiệu suất của cơ sở hạ tầng CNTT của bạn.

Nó bao gồm nhiều tính năng khác nhau như giám sát các thiết bị mạng khác nhau, sử dụng băng thông, dịch vụ đám mây, môi trường ảo, ứng dụng, v.v.

PRTG sử dụng tính năng đánh hơi gói để thực hiện phân tích và báo cáo gói sâu. Nó cũng hỗ trợ nhiều tùy chọn thông báo, báo cáo và tính năng cảnh báo khác nhau để thông báo cho quản trị viên về trạng thái mạng và các sự cố tiềm ẩn.

Wireshark

Wireshark là một công cụ phân tích giao thức mạng nguồn mở để theo dõi, khắc phục sự cố và phân tích lưu lượng mạng. Nó cung cấp cái nhìn chi tiết về các gói mạng, bao gồm tiêu đề và tải trọng của chúng, cho phép người dùng xem những gì đang xảy ra trên mạng của họ.

Wireshark sử dụng giao diện người dùng đồ họa cho phép dễ dàng điều hướng và lọc các gói đã chụp, giúp người dùng ở mọi cấp độ kỹ năng kỹ thuật có thể truy cập được. Nó cũng hỗ trợ một loạt các giao thức và có khả năng giải mã và kiểm tra nhiều loại dữ liệu.

Gió Mặt Trời

Giám sát hiệu suất mạng SolarWinds (NPM) cung cấp khả năng kiểm tra và phân tích gói sâu để theo dõi và khắc phục sự cố hiệu suất mạng.

NPM sử dụng các thuật toán và giao thức nâng cao để thu thập, giải mã và phân tích các gói mạng trong thời gian thực, cung cấp thông tin về mẫu lưu lượng truy cập mạng, mức sử dụng băng thông và hiệu suất ứng dụng.

NPM là giải pháp toàn diện dành cho quản trị viên mạng và chuyên gia CNTT muốn hiểu rõ hơn về hành vi và hiệu suất mạng của họ.

nDPI

Ntop cung cấp cho quản trị viên mạng các công cụ giám sát hiệu suất và lưu lượng mạng, bao gồm chụp gói, ghi nhật ký lưu lượng, thăm dò mạng, phân tích lưu lượng và kiểm tra gói. Khả năng cung cấp dpi của NTop được hỗ trợ bởi nDPI, một thư viện mở và có thể mở rộng.

nDPI hỗ trợ khám phá hơn 500 giao thức và dịch vụ khác nhau, đồng thời kiến ​​trúc của nó được thiết kế để có thể dễ dàng mở rộng, cho phép người dùng thêm hỗ trợ cho các giao thức và dịch vụ mới.

Tuy nhiên, nDPI chỉ là một thư viện và phải được sử dụng cùng với các ứng dụng khác như nTopng và nProbe Cento để tạo quy tắc và thực hiện các hành động đối với lưu lượng mạng.

Mạng

NetifyDPI là một công nghệ kiểm tra gói được thiết kế nhằm mục đích tối ưu hóa và bảo mật mạng. Công cụ này là nguồn mở và có thể được triển khai trên nhiều loại thiết bị, từ các hệ thống nhúng nhỏ đến cơ sở hạ tầng mạng phụ trợ lớn.

Kiểm tra các gói mạng ở lớp ứng dụng để cung cấp cái nhìn sâu sắc về lưu lượng mạng và kiểu sử dụng. Điều này giúp các tổ chức xác định các mối đe dọa bảo mật, giám sát hiệu suất mạng và thực thi các chính sách mạng.

Ghi chú của tác giả

Khi chọn công cụ Sở KHĐT, các tổ chức nên xem xét các yếu tố như nhu cầu cụ thể, quy mô và độ phức tạp của mạng cũng như ngân sách để đảm bảo họ chọn được công cụ phù hợp với nhu cầu của mình.

Bạn cũng có thể muốn tìm hiểu về các công cụ phân tích NetFlow tốt nhất cho mạng của mình.