Tin tức và phân tích của tất cả các thiết bị di động

9 lệnh để làm việc hiệu quả hơn với dấu nhắc lệnh

Dấu nhắc lệnh là lãnh thổ xa lạ đối với hầu hết người dùng. Với một vài lệnh, bạn có thể làm cho PC của mình hoạt động hiệu quả hơn rất nhiều.

Phiên bản hiện đại hơn của MS-DOS có vẻ giống như sự trở lại của thời đại đã qua. Các lập trình viên cũng được hưởng lợi rất ít từ phần mềm cổ xưa này vì PowerShell màu xanh lam cung cấp một giải pháp thay thế mạnh mẽ hơn (nhưng phức tạp hơn). Hầu hết các lệnh DOS cũ cũng có thể được nhập bằng ngôn ngữ kịch bản và shell hướng đối tượng này, nhưng bạn cũng có thể vận hành gần như toàn bộ hệ điều hành bằng cách viết các tập lệnh của riêng mình. Bắt đầu với dấu nhắc lệnh.

Nếu bạn không có kiến ​​​​thức về lập trình thì tốt nhất bạn nên nhắm đến lớp vỏ đen trắng cổ điển. Nhưng tại sao lại sử dụng nó, nếu bạn có thể tìm thấy những gì bạn cần trên giao diện trực quan? Hiệu quả là câu trả lời. Chắc hẳn hầu hết các bạn đều biết lệnh “ipconfig” để đọc thông tin mạng như địa chỉ IP của mình. Ngoài ra, còn có các lệnh khác để hợp lý hóa một số hành động nhất định mà không cần phải chúi mũi vào buồng lái của máy.

9 các lệnh hữu ích trong dấu nhắc lệnh

Các lệnh cho ổ cứng của bạn

1. Với lệnh ‘diskpart’, bạn có thể tháo ổ đĩa ngoài một cách an toàn. Sau đó nhập ‘danh sách âm lượng’ để có cái nhìn tổng quan về tất cả các ổ đĩa kỹ thuật số đã được cắm. Hãy nhớ số lượng của ổ đĩa và viết số này sau lệnh ‘chọn ổ đĩa’, sau đó là ‘xóa tất cả quá trình tháo dỡ’.

2. Dấu nhắc lệnh cũng cung cấp một giải pháp thay thế cho phần mềm chống phân mảnh bên ngoài. Các hệ thống tệp hiện đại như NTFS không cần phải dọn dẹp thường xuyên, nhưng việc giữ cho máy tính của bạn luôn ở trạng thái nguyên sơ sẽ không bao giờ gây hại. Mặt khác, SSD không cần nâng cấp. Với lệnh “defrag” bạn không cần tải thêm bất kỳ phần mềm nào. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin khi chống phân mảnh, hãy thêm tham số /U.

3. Cuối cùng, bạn có thể quét đĩa cứng để tìm dữ liệu bị hỏng. Lệnh ‘chkdsk’ giải quyết công việc này cho bạn. Với các tham số /F và /R, bạn có thể sửa lỗi tương ứng và đưa các tệp về trạng thái trước đó.

Các lệnh cho tài khoản của bạn

Từ Windows 8 Buồng lái máy của bạn được chia thành hai phòng ảo: ‘Bảng điều khiển’ và menu ‘Cài đặt’ (vẫn như vậy trong trường hợp Windows 10). Kết quả là một mớ hỗn độn và do đó có thể gây khó chịu khi tìm các cài đặt cụ thể. Bạn nhanh chóng mất vài phút trước khi đến đúng màn hình. Đây cũng là trường hợp nếu bạn muốn điều chỉnh chi tiết tài khoản của mình: bạn được chuyển từ menu này sang menu khác bằng cách tham khảo chéo.

4. Dấu nhắc lệnh cung cấp một giải pháp nhanh chóng và hiệu quả. Với lệnh ‘Net user’, bạn có thể truy xuất tất cả các tài khoản có thông tin tương ứng. Để tạo một tài khoản mới, hãy nhập ‘TÊN người dùng mạng/thêm’. Nếu bạn muốn loại bỏ nó, hãy thay thế tham số ‘/add’ bằng ‘/del’. Quyền quản trị viên được thêm vào bằng dòng mã ‘Net localgroup Administrators NAME /add’. Như trong ví dụ trước, điều này cũng có thể thực hiện được theo hai hướng. Cuối cùng, bạn chỉ cần thay đổi mật khẩu của mình bằng ‘Net user NAME PASSWORD’.

5. Bạn cũng có thể xác định khi nào một hồ sơ có thể truy cập vào máy của bạn. Điều này có thể hữu ích cho các máy tính ở khu vực công cộng hoặc trong một gia đình lớn. Với ‘net user /active:no’, tài khoản sẽ bị vô hiệu hóa. Thay thế ‘không’ bằng ‘có’ để kích hoạt lại hồ sơ. Nếu bạn thấy việc này quá rườm rà, bạn cũng có thể tự động hóa quy trình thủ công này. Với một lệnh đơn giản, bạn có thể đảm bảo rằng người dùng chỉ có thể đăng nhập vào những thời điểm định trước, ví dụ: ‘người dùng mạng /thời gian:Thứ Hai-Thứ Sáu,5 giờ chiều-7 giờ tối;Thứ Bảy-Chủ Nhật,10 giờ sáng-8 giờ tối’. Đừng quên ký tự gạch chéo hoặc Command Promt cho rằng bạn muốn thay đổi mật khẩu của người dùng.

Các lệnh cho mạng của bạn

6. Các chuyên gia máy tính chủ yếu sử dụng dấu nhắc lệnh để xem nhanh mạng của họ. Lệnh ‘ipconfig’ đặc biệt hữu ích: nó cung cấp cho bạn thông tin như địa chỉ IP và cổng mặc định. Mặt khác, trong các hệ điều hành khác, chẳng hạn như Linux và macOS, bạn sử dụng ‘ifconfig’ để có kết quả tương tự.

7. Ngoài ra ‘ping’ còn là một công cụ hữu ích để phát hiện các sự cố mạng. Điều này cho phép bạn gửi một gói dữ liệu nhỏ đến địa chỉ IP hoặc trang web. Sau đó, người nhận sẽ gửi lại một gói và dựa trên thời gian di chuyển, bạn sẽ tìm hiểu thêm về kết nối của mình. Con số này càng cao thì kết nối của bạn nói chung càng kém, trừ khi cơ sở chính của địa chỉ IP ở một nơi khác trên thế giới hoặc một trang web ngoại tuyến. Các lệnh ‘traceroute’, ‘tracert’ và ‘tracepath’ cũng cung cấp cho bạn thêm thông tin về đường dẫn mà gói dữ liệu của bạn đã đi. Xét cho cùng, một gói luôn dừng lại ở nhiều bộ định tuyến khác nhau mà nó đi qua trong cuộc phiêu lưu kỹ thuật số của mình.

8. Bạn cũng có thể xóa bộ đệm DNS bằng tham số ‘/flushdns’. DNS là viết tắt của Hệ thống tên miền và bao gồm cơ sở dữ liệu tên miền trên toàn thế giới được liên kết với địa chỉ IP. DNS xử lý việc dịch giữa địa chỉ IP và tên miền. Để tiết kiệm thời gian, bộ nhớ đệm sẽ được lưu trữ, nhưng điều này về lâu dài cũng có thể gây ra sự cố. Theo mặc định, bộ đệm này được làm mới thường xuyên, nhưng với lệnh ‘flushdns’ bạn cũng có thể thực hiện quá trình này một cách thủ công.

9. Với ‘nslookup’, bạn sẽ nhận được danh sách tất cả các địa chỉ IP được liên kết với một tên miền, ví dụ: ‘nslookup www.techpulse.be’. Bạn cũng có thể nhập địa chỉ IP để xem tên miền nào được liên kết với nó. Cuối cùng, lệnh ‘netstat’ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về tín hiệu mạng đến và đi trên máy tính của bạn.