Tin tức và phân tích của tất cả các thiết bị di động

Bash If, Elif và If Else được giải thích bằng ví dụ

Tập lệnh Bash rất cần thiết để giúp cuộc sống của quản trị viên hệ thống, nhà phát triển và người dùng Linux nói chung trở nên dễ dàng hơn. Và một phần không thể thiếu của tập lệnh bash là các câu lệnh có điều kiện, tức là các câu lệnh if, else if và if else (elif). Các câu lệnh có điều kiện này cho phép người dùng Linux đưa ra quyết định dựa trên các điều kiện khác nhau được sử dụng bên trong tập lệnh bash, do đó mang lại tính linh hoạt và hiệu quả rất cần thiết. Điều đó có nghĩa là chúng ta hãy xem cách sử dụng các câu lệnh bash If, Elif và If Else kèm theo các ví dụ.

Cách sử dụng câu lệnh If trong Bash Script

Câu lệnh điều kiện cơ bản và phổ biến nhất được sử dụng để đưa ra quyết định trong tập lệnh bash là câu lệnh “if”. Điều này chủ yếu được sử dụng khi bạn cần kiểm tra xem một điều kiện nhất định có được thỏa mãn hay không. Cú pháp sử dụng câu lệnh if trong bash là:

if [[ <condition> ]]
then
    <statement>
fi

Trong cú pháp trên, chỉ được thực thi nếu <điều kiện> được thỏa mãn. Ví dụ: nếu bạn cần in thông báo trên bảng điều khiển sau khi kiểm tra xem giá trị đầu vào của người dùng có nhỏ hơn 10 hay không:

#!/bin/bash

echo -n "Enter a number: "
read num

if [[ $num -lt 20 ]]
then
  echo "The value is less than 20."
fi

Khi đoạn script trên được thực thi, giá trị đầu vào của người dùng sẽ được kiểm tra xem nó có nhỏ hơn 20 hay không. Nếu nhỏ hơn 20 thì “Giá trị nhỏ hơn 20”. được in dưới dạng đầu ra.

Cách sử dụng câu lệnh If Else trong Bash Script

Vì vậy, với câu lệnh if, bạn có thể thực hiện một thao tác nhất định miễn là điều kiện được thỏa mãn. Nhưng đôi khi bạn có thể cần thực hiện một thao tác nếu điều kiện không được thỏa mãn. Đối với điều này, bạn có thể sử dụng câu lệnh điều kiện “else” kết hợp với câu lệnh if để tăng thêm tính linh hoạt cho tập lệnh bash cho bản phân phối Linux của bạn. Cú pháp sử dụng câu lệnh else là:

if [[ <conditon> ]]
then
  <statement_to_execute_if_condition_is_true>
else
  <statement_to_execute_if_condition_is_false>
fi

Ví dụ: để kiểm tra xem người dùng có đủ điều kiện bỏ phiếu hay không:

#!/bin/bash

echo "Please enter your age:"
read age

if [ "$age" -ge 18 ]; then
  echo "Congratulations! You are eligible to vote."
else
  echo "Sorry, you are not eligible to vote yet."
fi

Cách sử dụng Else If (Elif) trong Bash Script

Mặc dù cấu trúc điều kiện if-else phù hợp để kiểm tra một điều kiện và thực hiện một tác vụ tương ứng, nhưng nếu bạn cần kiểm tra nhiều điều kiện thì sao? Đối với tình huống như vậy, “nếu khác” hoặc “elif” tuyên bố phát huy tác dụng. Với Elif, bạn có thể kiểm tra nhiều điều kiện và sửa đổi tập lệnh bash của mình cho phù hợp. Cú pháp sử dụng câu lệnh Elif trong bash là:

if [ condition_1 ]
then

    <statements_to_follow_if_condition_1_is_true>
elif [ condition_2 ]
then

    <statements_to_follow_if_condition_2_is_true>
else

    <statements_to_follow_if_all_conditions_are_false>
fi

Ví dụ:

#!/bin/bash


echo -n "Enter a fruit name: "
read fruit

if [ "$fruit" = "apple" ]
then
    echo "It's an apple."
elif [ "$fruit" = "banana" ]
then
    echo "It's a banana."
else
    echo "It's neither an apple nor a banana."
fi

Mục lục