Tin tức và phân tích của tất cả các thiết bị di động

Cách ép xung CPU để đẩy giới hạn CPU của hệ thống của bạn

Ép xung CPU là một trong những cách tốt nhất để tăng hiệu suất CPU mà không cần phải tốn nhiều tiền để nâng cấp hệ thống của bạn.

Bằng cách đạt được tần số xung nhịp cao hơn, việc ép xung giúp tăng sức mạnh xử lý tổng thể của hệ thống và hiệu suất của các giải pháp phần mềm sử dụng nhiều CPU.

Một vài năm trước, quá trình ép xung rất phức tạp, nhưng các bộ xử lý hiện đại, được thiết kế tỉ mỉ đã biến nó thành một nhiệm vụ đơn giản.

Cho dù đó là của Intel hay AMD, các CPU hiện đại đều cung cấp khoảng trống để tăng tốc độ xung nhịp và các chỉ số khác bằng cách ép xung.

Vì vậy, hãy nói về việc ép xung CPU của bạn, cách thực hiện và phần mềm ép xung CPU tốt nhất để giúp quá trình này trở nên dễ dàng hơn.

Ép xung CPU là gì?

Ép xung CPU là quá trình mở khóa xung nhịp cơ bản (tốc độ CPU thực hiện tất cả các tác vụ) của một CPU nhất định và chạy nó ở tần số cao hơn để tăng hiệu suất của nó. Về cơ bản, đây là phương pháp đẩy CPU lên ngưỡng hiệu suất tối đa, cuối cùng giúp hệ thống thực hiện nhiều thao tác hơn mỗi giây.

Khi ép xung, số chu kỳ CPU, được đo bằng gigahertz hoặc GHz, sẽ tăng lên. Ép xung có thể tăng tốc độ của bộ xử lý z 3,6 GHz đến 4,6 GHz trở lên. Nhiều người đam mê trò chơi, biên tập viên video, kiến ​​trúc sư, v.v. thường chọn ép xung CPU của họ để có thêm hiệu suất cần thiết để chạy trò chơi hoặc thực hiện kết xuất ở cài đặt tối ưu.

Bằng cách này, việc ép xung giúp CPU phản ứng nhanh hơn nhiều và cho phép nó chạy nhanh nhất có thể, điều này cần thiết để chạy trơn tru phần mềm cao cấp và thực hiện các tác vụ tiêu tốn nhiều tài nguyên.

Tuy nhiên, không phải tất cả các CPU đều có thể được ép xung vì các nhà sản xuất có thể khóa hệ số nhân. Bộ xử lý Intel có tiền tố K hoặc X và bộ xử lý AMD có tiền tố AM3+ hoặc K có thể được ép xung. Nhược điểm chính của việc ép xung là nhiệt mà nó tạo ra, nhưng điều này có thể được khắc phục bằng hệ thống làm mát và độ chính xác thích hợp.

Lợi ích của việc ép xung CPU của bạn

# 1. Tăng tốc độ CPU

Hầu hết mọi người lựa chọn ép xung để cải thiện tốc độ CPU bằng cách tăng xung nhịp vượt quá thông số mặc định.

Việc tăng tốc độ CPU cho phép CPU thực hiện nhiều hành động hơn mỗi giây và có lợi khi thực hiện các tác vụ sử dụng nhiều CPU ở tốc độ cao hơn. Ngoài ra, việc hiển thị video trở nên tương đối dễ truy cập hơn và nhanh hơn với CPU được ép xung.

#2. Hiệu suất tốt hơn

Khi CPU được ép xung, tần số xung nhịp sẽ tăng lên. Do đó, hiệu năng hệ thống được tăng lên nhiều hơn so với cài đặt mặc định. Nó cũng cho phép bạn hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn. Điều này có nghĩa là bạn có thể dễ dàng chạy các ứng dụng nâng cao mà không gặp vấn đề về độ trễ.

Ngoài ra, các ứng dụng sử dụng nhiều tài nguyên sẽ có thời gian phản hồi nhanh hơn và hiệu suất cao hơn bằng cách ép xung CPU.

#3. Tiết kiệm

Việc ép xung CPU giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền mà bạn phải chi cho những nâng cấp đắt tiền. Thay vì mua bộ xử lý cao cấp để chạy các trò chơi và phần mềm chỉnh sửa hiện đại, bạn có thể ép xung bộ xử lý để chạy nhanh hơn và hoạt động tốt hơn.

Điều duy nhất bạn có thể phải chi tiền là làm mát CPU hiệu quả, tốt nhất là làm mát bằng chất lỏng nếu bạn chưa có.

#4. Năng suất cao hơn

Bằng cách tăng tốc độ tính toán của hệ thống bằng tính năng ép xung CPU, bạn có thể làm cho mọi công việc của mình hiệu quả hơn. Cho dù bạn đang mã hóa hay kết xuất, nó đều cho phép bạn hoàn thành các tác vụ sử dụng nhiều CPU nhanh hơn. Điều này có nghĩa là bạn có thể hoàn thành nhiều công việc hơn trong thời gian ngắn hơn.

#5. Đa nhiệm hiệu quả

Ép xung CPU giúp cải thiện khả năng đa nhiệm vì CPU của bạn sẽ có thể xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc. Chạy nhiều chương trình sẽ không làm chậm máy tính của bạn; thay vào đó, chúng giúp bạn quản lý công việc của mình một cách thuận tiện.

Làm thế nào để ép xung bộ xử lý?

Bộ xử lý Intel và AMD có thể được ép xung theo hai cách:

Ép xung CPU Intel bằng Tiện ích Intel Extreme Tuning

Bước chân 1: Tạo năng lực cơ sở

Bước đầu tiên để ép xung CPU của bạn bằng công nghệ Intel XTU là đạt được hiệu năng cơ bản. Trước tiên, bạn cần mở Intel XTU và chọn bất kỳ tùy chọn điểm chuẩn nào. Nếu bạn chọn Điều chỉnh cơ bản, nó sẽ chạy thử nghiệm hệ thống và cung cấp cho bạn kết quả.

Nhưng nếu bạn chọn tùy chọn điểm chuẩn, nó sẽ hiển thị cho bạn kết quả điểm chuẩn cũng như nhiệt độ và tần số tối đa mà CPU của bạn đạt được trong quá trình điểm chuẩn.

Bước chân 2: ép xung CPU

Bạn có thể ép xung CPU của mình bằng Intel XTU theo hai cách – điều chỉnh cơ bản và điều chỉnh nâng cao. Để làm được điều này, yếu tố cốt lõi phải được điều chỉnh.

Nguồn: Intel

  • Điều chỉnh cơ bản là hoàn hảo cho người mới bắt đầu điều chỉnh cài đặt. Điều đầu tiên bạn cần làm là tăng dần hệ số lõi CPU trong giao diện người dùng và trượt theo một hệ số. Bạn cũng nên tăng tỷ lệ bộ đệm CPU để điều chỉnh tần số CPU để đạt hiệu suất cao.
  • Điều chỉnh nâng cao cũng sẽ cho phép bạn ép xung nhưng có nhiều quyền kiểm soát hơn. Trong tab này, bạn có thể thay đổi hệ số lõi của bộ xử lý theo từng lõi bằng cách thay đổi hệ số nhân của nó. Bạn cũng có thể điều chỉnh hệ số bộ đệm CPU bằng cách khớp nó với hệ số nhân.

Ngoài ra, bạn có tùy chọn tăng Vcore để cung cấp nhiều hơn cho CPU nhằm theo kịp tỷ lệ lõi cao hơn. Sau khi thực hiện xong mọi thay đổi nhấn nút “Áp dụng” trên giao diện. Để ổn định quá trình ép xung, hãy tăng thanh trượt lên một hệ số, sau đó khởi động lại hệ thống để kiểm tra sức chịu đựng.

Bước chân 3: Kiểm tra sự thay đổi hiệu suất

Sau khi ép xung CPU, bạn cần chạy lại điểm chuẩn Intel XTU. Sau khi đo điểm chuẩn, hãy so sánh kết quả mới với kết quả trước đó và xem bạn đã đạt được mức tăng hiệu suất nào.

Bước chân 4: Kiểm tra độ ổn định của hệ thống

Nguồn: Intel

Cuối cùng, bạn sẽ cần thực hiện kiểm tra độ ổn định của hệ thống để đảm bảo rằng hệ thống được ép xung sẽ hoạt động tốt nhất trong suốt thời gian thực hiện tác vụ. Với công cụ kiểm tra sức chịu tải Intel XTU, bạn có thể kiểm tra hệ thống của mình vào những thời điểm khác nhau để xác định độ ổn định.

Ép xung CPU AMD Ryzen bằng AMD Ryzen Master

Bước chân 1: Chọn cấu hình và chế độ điều khiển

Để bắt đầu quá trình, trước tiên bạn cần mở tiện ích AMD Ryzen Master rồi chọn phần hồ sơ Creator Mode. Nó sẽ hiển thị tất cả các lõi CPU cùng với các tính năng chế độ điều khiển có thể lựa chọn. Chỉ cần đưa chế độ điều khiển vào sổ tay để ép xung CPU AMD của bạn một cách chính xác.

Bước chân 2: Điều chỉnh giá trị lõi CPU và kiểm tra sức chịu đựng hệ thống của bạn

Ở giai đoạn này, bạn sẽ cần sửa đổi giá trị lõi CPU để giải phóng hiệu suất bổ sung của CPU AMD Ryze. Bạn sẽ phải xác định xem bạn muốn đẩy bao nhiêu. Nếu bạn có đồng hồ cơ bản 3,6 GHz, bạn có thể tăng nó lên 4,2 GHz hoặc thậm chí 4,6 GHz, tùy thuộc vào khả năng làm mát CPU và nguồn điện.

Nguồn: AMD

Nếu đồng hồ cơ sở là 3,5 GHz, lõi sẽ chỉ ra 3600 và bạn sẽ cần tăng mỗi lõi lên 50. Sau đó nhấp vào Áp dụng và Kiểm tra để thực hiện một bài kiểm tra căng thẳng nhỏ về giá trị lõi đã sửa đổi. Nếu nó chạy trơn tru thì bạn có thể thực hiện các thay đổi tiếp theo với giá trị 50.

Tiếp tục cho đến khi bạn nhận được giá trị bạn muốn. Bạn có thể thực hiện các thay đổi đối với điện áp CPU để cung cấp thêm năng lượng cho CPU và tăng không gian cho việc ép xung.

Bước chân 3: Hoàn tất cài đặt

Ví dụ: sau khi ép xung đồng hồ lên một mức đáng kể 4,3 GHz hoặc 4,6 GHz z 3,6 GHz, bạn cần hoàn tất cài đặt. Khi tăng giá trị lõi xử lý, bạn nên theo dõi mọi dấu hiệu sinh tồn. Tiếp tục nhấn cho đến khi bạn nhận được kết quả mong muốn hoặc hệ thống không ổn định.

Khi bạn đã có được tốc độ đồng hồ mong muốn, hãy chạy bài kiểm tra căng thẳng kéo dài nhiều giờ cuối cùng và đảm bảo nó chạy trơn tru trong nhiều giờ. Nhiệt độ phải ở mức hợp lý và không được vượt quá giới hạn nhiệt độ tối đa. Bạn cũng có thể chạy điểm chuẩn để xem bạn đã đạt được hiệu suất như thế nào.

Làm cách nào để ép xung bộ xử lý bằng cách truy cập cài đặt BIOS?

Dưới đây là hướng dẫn từng bước để giúp bạn ép xung CPU Intel và AMD một cách an toàn bằng cách sử dụng cài đặt BIOS.

Truy cập BIOS

Đi vào BIOS của bo mạch chủ vì nó sẽ giúp bạn thay đổi cài đặt ép xung. Bạn có thể mở BIOS bằng cách khởi động lại máy tính và nhấn phím F2, F10 hoặc Delete. Sau khi khởi động vào BIOS, hãy chuyển đến tùy chọn cài đặt OC/Ép xung hoặc CPU Core nâng cao.

Chọn tùy chọn ép xung

Tùy chọn tốt nhất để ép xung CPU là quy trình thủ công vì nó cung cấp nhiều tùy chọn. Tuy nhiên, một số bo mạch chủ hiện đại cung cấp tính năng ép xung tự động cho phép bạn ép xung CPU một cách an toàn.

Điều chỉnh hệ số nhân CPU

Nguồn: Intel

Để ép xung CPU theo cách thủ công, trước tiên hãy tăng hệ số nhân CPU. Nói chung, xung nhịp cơ bản được đặt thành 100 MHz nhân với hệ số nhân cơ bản của CPU.

Nếu bộ xử lý của bạn chạy ở tần số 3,5 GHz, hệ số nhân là 35. Bây giờ hãy tăng dần hệ số nhân lên một chữ số và đảm bảo rằng đó là một quá trình lặp đi lặp lại. Sau khi tăng hệ số nhân của một lõi, bạn nên tiếp tục với các lõi khác và thực hiện chậm rãi.

Sau một số cải tiến nhất định, hãy lưu cài đặt và khởi động lại hệ thống để kiểm tra sức chịu đựng. Ngoài ra, điểm chuẩn cũng nên được thực hiện để kiểm tra độ ổn định và hiệu suất của CPU được ép xung.

Bạn thậm chí có thể điều chỉnh điện áp CPU thông qua BIOS để cung cấp thêm năng lượng cho CPU. Điện áp CPU mặc định là khoảng 10,25 và có thể tăng dần lên 1,5 Và 2,1 tùy thuộc vào các bài kiểm tra căng thẳng và điểm chuẩn lặp đi lặp lại. Bằng cách tăng hệ số nhân CPU và điện áp, bạn có thể tăng tần số xung nhịp z 3,5 GHz đến 4,2 GHz, điều này sẽ cải thiện hiệu suất.

Những lưu ý cần thực hiện trước khi ép xung CPU của bạn

Việc ép xung CPU có thể giúp bạn phát huy tiềm năng của CPU nhưng nó đi kèm với nhiệt độ cao và mức tiêu thụ điện năng cao. CPU chạy nóng hơn nhiều so với bình thường và đạt đến mức không chỉ có thể làm hỏng hệ thống của bạn mà còn làm giảm hiệu suất của nó.

Điều quan trọng là việc chạy CPU vượt quá giới hạn tiêu chuẩn mà không có biện pháp phòng ngừa thích hợp cũng dẫn đến hư hỏng tiềm ẩn do điện áp cao và sinh nhiệt mạnh. Do đó, cần phải có biện pháp phòng ngừa thích hợp trước khi ép xung CPU của bạn.

Kiểm tra tính tương thích

Trước khi bắt đầu ép xung CPU, điều đầu tiên bạn cần làm là kiểm tra xem CPU và bo mạch chủ của bạn có hỗ trợ ép xung hay không.

Tiền tố Intel K và tiền tố AMD K hoặc bộ xử lý Socket AM3+ hỗ trợ ép xung. Có nhiều bo mạch chủ được thiết kế để ép xung cung cấp tất cả các điều khiển ép xung.

Xác định nhiệt độ và điện áp an toàn

Để phòng ngừa, hãy kiểm tra nhiệt độ và điện áp an toàn của bộ xử lý. Bạn có thể thực hiện việc này thông qua BIOS hoặc bất kỳ tiện ích nào khác. Nó sẽ giúp bạn xác định sự thay đổi nhiệt độ sau khi ép xung.

Tùy thuộc vào kết quả, bạn sẽ phải tiến hành quy trình ép xung CPU. Nếu máy tính của bạn đang chạy ở nhiệt độ cao, bạn nên khắc phục sự cố quá nhiệt.

Với nhiệt độ, điện áp tăng lên khi ép xung và giúp truyền dữ liệu nhanh. Vì vậy, tốt hơn hết bạn nên kiểm tra điện áp an toàn của bộ xử lý trên trang web của nhà sản xuất trước khi tiếp tục.

Thực hiện các bài kiểm tra căng thẳng

Lý tưởng nhất là bạn nên kiểm tra căng thẳng CPU trong vài giờ để xem liệu hệ thống của bạn có chạy ổn định ở tốc độ xung nhịp mặc định hay không. Bạn có thể sử dụng bất kỳ công cụ kiểm tra sức chịu đựng nào để tải tất cả các lõi CPU lên 100% và xem hệ thống của bạn đang hoạt động như thế nào. Để làm được điều này, bạn có thể sử dụng các công cụ như CPUz để theo dõi nhiệt độ trong quá trình kiểm tra sức chịu đựng.

Đánh giá hiệu suất xử lý

Bạn cũng cần kiểm tra hiệu suất của CPU để đo lường mức độ cải thiện bằng cách ép xung. Có rất nhiều công cụ kiểm tra CPU như Cinebench có sẵn trực tuyến có thể mô phỏng tải kết xuất và đánh giá hiệu suất của CPU.

Đo công suất làm mát

Sẽ rất hữu ích nếu bạn đo hiệu suất làm mát của bộ làm mát CPU. Nó sẽ quyết định liệu bộ làm mát CPU có thể xử lý được lượng nhiệt cao sinh ra trong quá trình ép xung hay không.

Nói chung, 80-95 độ C là nhiệt độ cao nhất mà CPU của bạn có thể xử lý và bạn cần đảm bảo bộ làm mát không để CPU đạt đến nhiệt độ đó.

Nếu bạn định ép xung CPU bằng phần mềm chuyên dụng, hãy xem các công cụ ép xung mạnh mẽ này.

# 1. Ép xung CPU

Ép xung CPU từ Clevo Co. là một công cụ ép xung phổ biến và mạnh mẽ có thể giúp bạn phát huy tiềm năng thực sự của CPU. Phần mềm này được thiết kế đặc biệt để giúp bạn ép xung CPU Intel x64 chạy trên hệ thống của bạn Windows 10 phiên bản 14393.0 hoặc mới hơn.

Phần mềm ép xung này cung cấp giao diện trực quan cho phép bạn ép xung CPU Intel của mình chỉ bằng vài cú nhấp chuột.

Giao diện cho phép bạn theo dõi tất cả các dấu hiệu quan trọng quan trọng, bao gồm nhiệt độ và điện áp trong quá trình ép xung. Tuy nhiên, công cụ này yêu cầu trình điều khiển cụ thể để hoạt động tối ưu và không hoạt động trên các hệ thống dựa trên hệ thống Windows 10S

#2. Tiện ích chính của AMD Ryzen

Nếu bạn đang sử dụng CPU AMD Ryze, Tiện ích AMD Ryzen Master có thể giúp bạn ép xung CPU và đưa hiệu năng của nó lên một tầm cao mới. Tất cả các CPU Ryzen đều có hệ số nhân đã được mở khóa, vì vậy bạn có thể dễ dàng tăng hiệu suất để có kết quả tối ưu.

Tiện ích này cung cấp cái nhìn cơ bản về mọi điều khiển cơ bản bao gồm tự động ép xung và điều chỉnh điện áp thủ công, bộ nhớ và định giờ DRAM để điều khiển thủ công.

Ở chế độ xem cơ bản, bạn cũng sẽ thấy tất cả các thông số hệ thống như PT, tốc độ tối đa và nhiệt độ CPU. Ngoài ra, phần mềm có thể hiển thị biểu đồ tần số xung nhịp và nhiệt độ trên mỗi lõi để bạn có thể đánh giá quá trình ép xung.

Ngoài ra, bạn còn có được chế độ xem nâng cao cung cấp cho bạn bốn cấu hình để lưu thiết lập ép xung CPU tùy chỉnh cùng với bộ nhớ DDR4. Bạn không chỉ có thể điều chỉnh các thông số hiệu suất của lõi bộ xử lý mà còn có thể tối ưu hóa hiệu suất hệ thống tổng thể của một số ứng dụng nhất định.

#3. Tiện ích Intel Extreme Tuning

Việc ép xung bộ xử lý Intel K-series hoặc X-series đã mở khóa thật dễ dàng bằng phần mềm Intel Extreme Tuning Utility. Nó cho phép cả người mới bắt đầu và người có kinh nghiệm dễ dàng ép xung bộ xử lý.

Công cụ này cung cấp một giao diện mạnh mẽ, nơi có sẵn tất cả các loại điều khiển cơ bản cùng với một số tính năng mới của các thành phần Intel mới. Ngoài ra, bạn sẽ có cả tính năng điều chỉnh cơ bản và nâng cao để ép xung CPU của mình một cách hoàn toàn tự do.

Với phần mềm này, bạn thậm chí có thể đo mức tăng hiệu suất và kiểm tra hệ thống của mình sau khi ép xung. Tùy chọn đo điểm chuẩn giúp bạn dễ dàng kiểm tra hiệu năng hệ thống của mình trước khi ép xung. Tuy nhiên, nó không hoạt động trên tất cả các bộ xử lý, đặc biệt là trên những bộ xử lý rất cũ. Kiểm tra danh sách hỗ trợ để biết thêm thông tin.

những từ cuối

Ép xung CPU từng là sở thích của những người đam mê phần cứng. Tuy nhiên, hiện nay nhiều người dùng và tổ chức thực hiện ép xung để kiểm tra hiệu suất thực sự của bộ xử lý của họ và tăng tốc độ hệ thống. Điều này cho phép họ đạt được hiệu quả và năng suất cao hơn khi vận hành, chỉnh sửa, mã hóa hoặc chơi game.

Sau đó, hãy xem phần mềm ép xung GPU tốt nhất để làm cho đồ họa của bạn trở nên sống động.

Mục lục