Tin tức và phân tích của tất cả các thiết bị di động

9 Hàm DATE trong Excel bạn nên biết

Excel không chỉ là một công cụ để tính toán cơ bản và sắp xếp dữ liệu; nó cũng là một công cụ hữu hiệu để xử lý và phân tích các phép tính liên quan đến ngày tháng. Bạn có thể sử dụng hàm ngày của Excel để tính toán thời lượng, tìm sự khác biệt giữa các ngày, xác định ngày làm việc và thậm chí dự đoán các ngày trong tương lai.

Vì vậy, chúng ta sẽ xem xét các hàm ngày khác nhau mà bạn nên làm quen và cung cấp cho bạn các ví dụ về cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong Excel.

1. NGÀY

Hàm DATE trong Excel được sử dụng để tạo ngày dựa trên các thành phần năm, tháng và ngày được chỉ định. Phải mất ba đối số: năm, tháng và ngày.

 =DATE(year, month, day) 

Ví dụ: công thức sau sẽ trả về ngày 14 tháng 8 năm 2023:

 =DATE(2023, 8, 14) 

2. PHIÊN BẢN

Hàm EDATE tính toán một ngày có số tháng được chỉ định trước hoặc sau ngày bắt đầu đã cho. Nó thường được sử dụng để tính toán tài chính như dự báo ngày trong tương lai dựa trên khung thời gian cụ thể. Cú pháp của hàm EDATE là:

 =EDATE(start_date, months) 

Ở đâu:

  • start_date là ngày bắt đầu mà bạn muốn tính ngày mới
  • tháng là số tháng bạn muốn cộng (nếu dương) hoặc trừ (nếu âm) kể từ ngày bắt đầu.

Ví dụ: để tìm ngày đáo hạn 3 tháng sau ngày ở ô A1, bạn sẽ sử dụng công thức:

 =EDATE(A1, -3) 

Công thức này sẽ trả về ngày 14 tháng 5 năm 2023.

3 NGÀY

Hàm DAY trích xuất ngày trong tháng từ một ngày nhất định. Trả về ngày dưới dạng số giữa 1 đến 31. Cú pháp của hàm DAY như sau:

 =DAY(serial_number) 

Trong đó serial_number là ngày bạn muốn trích xuất ngày. Ví dụ: nếu bạn có một ngày trong ô A1 và bạn muốn trích xuất ngày từ đó, bạn có thể sử dụng công thức:

 =DAY(A1) 

Công thức này sẽ trả về 14, đại diện cho ngày trong tháng.

4. HÔM NAY

Hàm TODAY trong Excel dùng để hiển thị ngày hiện tại. Nó không cần tranh luận và cập nhật tự động mỗi ngày. Cú pháp hàm TODAY rất đơn giản:

 =TODAY() 

5. NGÀY360

Hàm DAYS360 cho phép bạn tính toán giữa hai ngày trong Excel. Trả về số ngày giữa hai ngày bằng phương pháp năm 360 ngày, còn được gọi là phương pháp Châu Âu. Đây là cú pháp của hàm DNI360:

 =DAYS360(start_date, end_date, [method]) 

Ở đâu:

  • [method] là một đối số tùy chọn chỉ định phương thức được sử dụng để tính chênh lệch. Nếu bị bỏ qua, Excel sẽ sử dụng phương pháp US (NASD).

Ví dụ: nếu bạn sử dụng công thức sau:

 =DAYS360("2023-08-14", "2023-09-08", TRUE)  

Sẽ trả về số ngày trong khoảng thời gian từ 14/08/2023 đến 8 tháng 9 năm 2023

6. SỐ TUẦN

Hàm WEEKNUM được sử dụng để xác định số tuần cho một ngày nhất định. Nó lấy ngày làm đầu vào và trả về số tuần tương ứng dựa trên hệ thống đã chỉ định. Cú pháp hàm là:

 =WEEKNUM(serial_number, [return_type])  

Ở đâu:

  • serial_number là ngày mà bạn muốn chỉ định số tuần.
  • return_type là một đối số tùy chọn chỉ định hệ thống đánh số tuần được sử dụng. Nếu bị bỏ qua, nó sẽ mặc định theo hệ thống của Hoa Kỳ nơi các tuần bắt đầu vào Chủ Nhật.

Ví dụ: để tính số tuần của ngày trong ô A2, bạn sẽ sử dụng công thức sau:

 =WEEKNUM(A2) 

Công thức này sẽ trả về số tuần cho ngày đã chỉ định theo mặc định của hệ thống.

7. THÁNG EOM

Hàm EOMONTH trong Excel trả về ngày cuối cùng của tháng là số tháng được chỉ định trước hoặc sau một ngày nhất định. Cú pháp của hàm EOMONTH như sau:

 =EOMONTH(start_date, months) 

Trong đó start_date là ngày bắt đầu mà bạn muốn tính cuối tháng và tháng là số tháng cần cộng hoặc trừ khỏi ngày bắt đầu.

Ví dụ: nếu bạn muốn tìm ngày cuối cùng của tháng rơi vào 3 tháng sau ngày trong ô A1, bạn sẽ sử dụng công thức sau:

 =EOMONTH(A1, 3) 

Tương tự, tìm ngày cuối cùng của tháng rơi vào 2 tháng trước ngày trong ô A1, bạn sẽ sử dụng:

 =EOMONTH(A1, -2) 

8. NGÀY LÀM VIỆC

Hàm WORKDAY tính toán một ngày là số ngày làm việc được chỉ định trước hoặc sau một ngày được chỉ định, không bao gồm các ngày cuối tuần và ngày lễ được chỉ định tùy chọn. Đây là cú pháp của hàm WORKDAY:

 =WORKDAY(start_date, days, [holidays]) 

Ở đâu:

  • start_date: Đây là ngày bắt đầu mà bạn muốn tính ngày mới.
  • ngày: Đây là số ngày làm việc bạn muốn cộng (nếu dương) hoặc trừ (nếu âm) kể từ ngày bắt đầu.
  • [holidays]: đây là phạm vi ngày nghỉ bạn muốn loại trừ khỏi phép tính. Tham số này là tùy chọn.

Giả sử bạn có một dự án bắt đầu vào ngày 14 tháng 8 năm 2023 và bạn muốn tính ngày kết thúc là 15 ngày làm việc, không bao gồm các ngày cuối tuần và một số ngày lễ nhất định. Nếu bạn có ngày bắt đầu ở ô A2 và danh sách ngày nghỉ lễ ở ô B2:B4, bạn sẽ sử dụng công thức sau:

 =WORKDAY(A2, 15, B2:B4) 

Kết quả sẽ tự động cập nhật nếu bạn thay đổi ngày bắt đầu hoặc số ngày làm việc.

9. NGÀY LÀM VIỆC

Hàm NETWORKDAYS trong Excel tính số ngày làm việc giữa hai ngày, không tính ngày cuối tuần và ngày lễ nhất định. Cú pháp của hàm NETWORKDAYS như sau:

 =NETWORKDAYS(start_date, end_date, [holidays]) 

Trong đó ngày bắt đầu là ngày bắt đầu của kỳ, ngày kết thúc là ngày kết thúc của kỳ và [holidays] là phạm vi ngày nghỉ bạn muốn loại trừ khỏi phép tính.

Ví dụ: bạn có ngày bắt đầu nhiệm vụ trong ô A2, ngày kết thúc trong ô B2 và ngày nghỉ trong ô C2:C3:

 =NETWORKDAYS(A2, B2, C2:C3) 

Công thức này sẽ tính toán và trả về số ngày làm việc giữa các ngày trong ô A1 và B1, không bao gồm các ngày cuối tuần và các ngày được liệt kê trong các ô C2 đến C3.

Giải thích hàm ngày tháng trong Excel

Excel cung cấp nhiều hàm ngày, chẳng hạn như HÔM NAY, NGÀY LÀM VIỆC, v.v., giúp bạn dễ dàng tính toán chênh lệch thời gian và thao tác các định dạng ngày để trình bày tốt hơn. Bằng cách nắm vững các tính năng này, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để xử lý dữ liệu liên quan đến ngày tháng và đưa ra quyết định sáng suốt về các dự án cá nhân hoặc chuyên nghiệp.