Tin tức và phân tích của tất cả các thiết bị di động

Mọi thứ bạn cần biết về bảo mật gốc đám mây

Nguy cơ tấn công mạng ngày càng tăng đòi hỏi các phương pháp đáng tin cậy để lưu trữ và triển khai dữ liệu trên đám mây.

Điện toán đám mây là một khái niệm được chấp nhận rộng rãi, sử dụng các máy chủ từ xa để cung cấp quyền truy cập theo yêu cầu vào các tài nguyên máy tính như ứng dụng, máy chủ và lưu trữ dữ liệu. Tính linh hoạt của việc truy cập tài nguyên từ các địa điểm từ xa đã làm tăng đáng kể mức độ phổ biến của các dịch vụ đám mây.

Theo thống kê, thị trường ứng dụng đám mây dự kiến ​​sẽ tăng từ 100 tỷ USD năm 2018 lên 168 tỷ USD,6 đô la vào năm 2025.

Tuy nhiên, việc sử dụng đám mây ngày càng tăng cũng làm tăng tần suất các cuộc tấn công vào bảo mật đám mây. 45% vi phạm dữ liệu xảy ra trên đám mây, khiến bảo mật đám mây trở thành mối lo ngại lớn đối với các doanh nghiệp thuộc mọi loại hình và quy mô.

Do đó, nhu cầu về các chiến lược bảo mật mới và hiện đại đã cho ra đời Cloud Native Security. Nó đề cập đến các biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu, ứng dụng và cơ sở hạ tầng trên đám mây.

Blog này sẽ đưa bạn tìm hiểu sâu hơn về bảo mật gốc trên nền tảng đám mây – ý nghĩa của nó, các khái niệm chính, phương pháp hay nhất, lỗ hổng bảo mật, v.v. Vì vậy, hãy đọc tiếp nếu bạn muốn biết thêm về khái niệm này!

Bảo mật gốc trên nền tảng đám mây là gì?

Cloud Native Security là biện pháp bảo mật nhằm bảo mật các ứng dụng, nền tảng và cơ sở hạ tầng trên đám mây bằng mô hình phân phối điện toán đám mây.

Mục tiêu chính của nó là tận dụng các tính năng độc đáo của điện toán đám mây, chẳng hạn như khả năng mở rộng, tự động hóa và tính linh hoạt.

Nó xây dựng bảo mật từ đầu quá trình phát triển cho đến sản xuất, cung cấp nhiều lớp bảo mật và giám sát nhất quán để phát hiện các lỗ hổng mới.

Kiến trúc Cloud Native hiện đại sử dụng cơ sở hạ tầng và công nghệ phần mềm tiên tiến để cho phép các doanh nghiệp triển khai ứng dụng đồng thời và an toàn, tập trung vào cơ sở hạ tầng dựa trên đám mây.

Cloud Native Security hoạt động như thế nào?

Cloud Native đề cập đến việc phát minh lại, đổi mới và chuyển đổi cách các công ty phát triển phần mềm.

Trong khi việc chuyển vấn đề bảo mật sang bên trái của quá trình phát triển phần mềm đang ngày càng có chỗ đứng thì việc đảm bảo bảo mật ở mọi điểm kiểm tra và tích hợp bảo mật trong toàn bộ vòng đời phần mềm (SDLC) sẽ hiệu quả hơn nhiều.

nguồn: snyk.io

Phương pháp dịch chuyển trái này ưu tiên bảo mật ở giai đoạn sớm nhất của SDLC, giúp khắc phục các lỗ hổng bảo mật và ngăn ngừa tắc nghẽn dễ dàng hơn.

Cloud Native Security thực hiện nguyên tắc tương tự và giải quyết các vấn đề bảo mật bằng cách khắc phục chính xác các lỗ hổng bảo mật.

Dưới đây là một số cách hiệu quả mà Cloud Native Security hoạt động:

  • Tự động triển khai các hoạt động kiểm tra bảo mật: Cloud Native Security sử dụng tính năng tự động hóa để triển khai các hoạt động kiểm tra bảo mật như hệ thống mã hóa và phát hiện xâm nhập nhằm đảm bảo các hoạt động kiểm tra bảo mật được cập nhật và định cấu hình đúng cách.
  • Tích hợp liên tục/Triển khai liên tục (CI/CD): Quy trình CI/CD cho phép triển khai nhanh chóng và tự động các bản vá lỗi cũng như bản cập nhật bảo mật.
  • Container hóa: Cloud Native Security sử dụng container hóa để bảo mật và cách ly dữ liệu cũng như ứng dụng.
  • Kiến trúc vi dịch vụ: Cloud Native Security sử dụng kiến ​​trúc vi dịch vụ để giảm tác động của các vấn đề bảo mật. Nếu sự cố bảo mật xảy ra trong một vi dịch vụ thì không phải lúc nào sự cố đó cũng ảnh hưởng đến toàn bộ ứng dụng.
  • Tuân thủ: Cloud Native Security đáp ứng các tiêu chuẩn quy định và chứng chỉ bảo mật như SOC 2 Và ISO 27001, giúp các tổ chức tuân thủ các tiêu chuẩn này.

Khả năng mở rộng và tính linh hoạt của điện toán đám mây cho phép các tổ chức phản ứng và đáp ứng nhanh chóng trước các nhu cầu và yêu cầu bảo mật thay đổi, biến Cloud Native Security trở thành giải pháp linh hoạt và mạnh mẽ để bảo mật dữ liệu và ứng dụng trên đám mây.

Ý nghĩa và mục tiêu của Cloud Native Security

Cloud Native Security nhằm mục đích tạo ra một khung bảo mật mạnh mẽ để đảm bảo bảo mật dữ liệu và ứng dụng ở mức cao nhất, đồng thời giảm thiểu rủi ro về các mối đe dọa an ninh mạng.

Dưới đây là những lợi ích chính của Cloud Native Security:

# 1. Cải thiện giám sát và khả năng hiển thị

Cloud Native Security cho phép thử nghiệm liên tục trên tất cả các cấp CI/CD, cho phép các nhóm bảo mật theo dõi và giải quyết các vấn đề bảo mật ở cấp độ hệ thống và thành phần.

Với ứng dụng Cloud Native, bạn có thể dễ dàng theo dõi nhật ký sử dụng và sử dụng. Cung cấp cho nhân viên và các thành viên khác trong nhóm quyền truy cập tối thiểu vào tài nguyên và theo dõi số liệu thống kê sử dụng bằng cách tạo trang tổng quan, việc hiểu mô hình sử dụng trở nên dễ dàng hơn nhiều.

Bằng cách này, nó từ chối các nỗ lực truy cập trái phép của người dùng và gửi cảnh báo báo hiệu những nỗ lực đó.

#2. Dễ quản lý

Tự động hóa là một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa các ứng dụng hoặc ứng dụng Bảo mật truyền thống và trên nền tảng đám mây.

Cloud Native Security tự động cung cấp tài nguyên với các tính năng tự động khắc phục sự cố, tự động mở rộng quy mô và tự động khắc phục, giúp việc quản lý trở nên dễ dàng.

Nó đảm bảo quản lý tốt hơn và vận hành đơn giản cho các thành viên trong nhóm.

#3. Hỗ trợ khách hàng được cải thiện

Trong công nghệ Cloud Native, các bản cập nhật ứng dụng được gửi và phân phối theo từng đợt nhỏ như một phần của quy trình thử nghiệm.

Nó tự động thu thập phản hồi và đề xuất của người dùng cùng lúc để thực hiện các thay đổi cần thiết.

Quá trình này làm giảm mối lo ngại về việc triển khai và gỡ lỗi sau này, cho phép các nhà phát triển tập trung hơn vào các đặc điểm của ứng dụng và phản hồi của khách hàng đối với chúng.

#4. Tự động phát hiện mối đe dọa

Công nghệ Cloud Native Security hợp lý hóa quy trình công việc, tự động xác định và loại bỏ các mối đe dọa thông qua việc sử dụng các kỹ thuật và thuật toán học máy (ML).

Các công cụ tự động của nó sử dụng tính năng khai thác dữ liệu lịch sử và phân tích động để xác định các mối đe dọa an ninh mạng và thông báo trước cho các nhóm liên quan.

Bảo mật và khắc phục các ứng dụng trong thời gian thực bằng cơ giới hóa theo sự kiện trong trường hợp vi phạm dữ liệu.

#5. Tiếp tục tuân thủ

Các ứng dụng Cloud Native đảm bảo tuân thủ các quy tắc và quy định liên quan đến việc sử dụng cơ sở hạ tầng đám mây. Ví dụ: luật địa phương hóa và luật chủ quyền dữ liệu chịu trách nhiệm bảo vệ dữ liệu.

Mặc dù các luật và quy định này khác nhau giữa các miền và quốc gia, nhưng cơ sở hạ tầng đám mây tuân thủ các quy định này theo mặc định, đặt ra tiêu chuẩn cho các biện pháp bảo mật đám mây.

#6. Triển khai liền mạch và linh hoạt

Cloud Native Security và các ứng dụng yêu cầu triển khai nhanh chóng, giúp các nhóm bảo mật áp dụng các bản vá bảo mật cho nhiều môi trường dễ dàng hơn.

Điều này rất quan trọng vì phần mềm và ứng dụng lỗi thời có thể có tác động nghiêm trọng đến bảo mật; do đó, việc cập nhật cơ sở hạ tầng đám mây bằng các biện pháp bảo mật mới nhất là điều cần thiết để ngăn chặn và chống lại các mối đe dọa an ninh mạng đang gia tăng.

#7. Chi phí phát triển giảm

Tất cả các ứng dụng Công nghệ Cloud Native đều sử dụng các vi dịch vụ có thể dễ dàng di chuyển giữa nhiều dự án.

Vì vậy, bất cứ khi nào bạn cần phát triển các ứng dụng mới, bạn cần áp dụng các microservice của dự án cũ vào dự án mới.

Quá trình này giúp giảm đáng kể chi phí phát triển và cho phép các nhà phát triển dành nhiều thời gian hơn cho ứng dụng thay vì nền tảng vì công nghệ Cloud Native chia nền tảng thành nhiều dịch vụ.

#8. Bảo vệ dữ liệu

Bảo mật Cloud Native sử dụng thuật toán mã hóa dữ liệu dựa trên khóa nâng cao để ngăn người dùng bên thứ ba và tin tặc độc hại truy cập và chặn các tệp dữ liệu cũng như dữ liệu trong và ngoài đám mây.

Hơn nữa, bạn có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm chỉ ở những người dùng được ủy quyền – vì lý do này, các tổ chức như ngân hàng đang chuyển dữ liệu của họ lên đám mây.

#9. An ninh mạng

Việc triển khai Cloud Native cung cấp bảo mật mạng nâng cao với các biện pháp bảo mật như giám sát lưu lượng mạng liên tục để báo cáo và các quy tắc tường lửa có thể định cấu hình.

Nó cũng ghi lại quyền truy cập của người dùng vào và từ các ứng dụng cũng như lưu lượng truy cập mạng trong các ứng dụng đã xem.

Quá trình ghi nhật ký luồng lưu lượng ứng dụng này phát triển sự hiểu biết sâu sắc về cách sử dụng ứng dụng, giúp việc phân tích, phát hiện và dự đoán các mối đe dọa mạng trở nên dễ dàng.

Vì vậy, cho dù bạn muốn dễ dàng quản lý các lỗ hổng bảo mật và tự động phát hiện mối đe dọa hay đảm bảo bảo mật dữ liệu cao với mức giá phải chăng, Cloud Native Security là một lựa chọn đáng tin cậy cho cơ sở hạ tầng đám mây của tổ chức bạn.

4 C cho bảo mật gốc trên nền tảng đám mây

Cloud Native Security dựa trên cách tiếp cận bảo mật theo lớp được coi là thiết kế tốt nhất để bảo mật hệ thống phần mềm và ứng dụng.

Cơ sở hạ tầng Cloud Native điển hình bao gồm bốn lớp bảo mật: Đám mây, Mã, Vùng chứa và Cụm.

Chúng ta hãy xem xét từng cái và ý nghĩa của chúng.

Nguồn: Trendmicro.com

Đám mây

Cơ sở hạ tầng đám mây là nền tảng của tất cả các lớp bảo mật và là nền tảng của cấu hình bảo mật cho các ứng dụng.

Việc kích hoạt bảo mật ứng dụng ở cấp độ đám mây là điều cần thiết vì các nhà phát triển khó có thể định cấu hình nó ở cấp độ mã. Các nhà cung cấp đám mây đưa ra các đề xuất khác nhau để chạy khối lượng công việc ứng dụng an toàn.

Giao diện lớp đám mây tương tác với môi trường bên ngoài, bao gồm các plugin, người dùng và API bên ngoài của bên thứ ba. Do đó, các lỗ hổng trong lớp đám mây sẽ có tác động đáng kể đến tất cả các ứng dụng, dịch vụ và quy trình được lưu trữ trên đám mây.

Nhóm

Khi tầng đám mây trở thành tầng cụm, các ứng dụng được triển khai trên cơ sở hạ tầng đám mây sẽ được mô đun hóa thành các vùng chứa và được nhóm thành các vùng chứa khác nhau.

Bảo vệ cụm bao gồm việc bảo vệ phần mềm và ứng dụng chạy trong cụm cũng như cấu hình liên lạc an toàn trong cụm.

Thùng đựng hàng

Lớp container, nằm sau lớp mã, là phần quan trọng nhất trong việc triển khai các ứng dụng và phần mềm trong quá trình triển khai Cloud Native Security.

Vì phần mềm và môi trường được đóng gói trong các thùng chứa nên việc bảo vệ vùng chứa là điều không thể tránh khỏi trong môi trường đám mây hiện đại.

Mã số

Chữ “C” cuối cùng là lớp mã. Tăng cường và phát triển bảo mật đám mây bằng mã ứng dụng là một trong những phương pháp hay nhất của DevSecOps.

Nó liên quan đến việc chuyển bảo mật xuống mức mã ứng dụng thấp hơn và ưu tiên bảo mật ứng dụng sớm hơn trong vòng đời của phần mềm và ứng dụng. Việc xác định các lỗ hổng bảo mật sớm hơn trong chu kỳ phát triển giúp công ty tiết kiệm rất nhiều thời gian, chi phí và công sức.

Lỗ hổng Cloud Native

Mặc dù Cloud Native Security nhằm mục đích hiện đại hóa cơ sở hạ tầng đám mây và kiến ​​trúc phần mềm doanh nghiệp nhưng nó lại có những tác động bảo mật có thể khiến nhiều người ngạc nhiên.

Dưới đây là các lỗ hổng bảo mật Cloud Native Security phổ biến cần xem xét trước khi tích hợp chúng vào cơ sở hạ tầng của bạn.

# 1. Vùng chứa được cấu hình kém

Gần đây, NSA đã thông báo rằng cấu hình sai là một mối đe dọa và lỗ hổng phổ biến trên đám mây.

Trong thế giới không có máy chủ của Cloud Native, thật dễ dàng để chạy các máy chủ web mới và tạo vùng chứa mới. Nhưng không có bảo mật chi tiết, có thể truy cập mạng dễ dàng — để lại quyền truy cập mạng đám mây cho bất kỳ ai.

Thông thường, các nhà phát triển ứng dụng thực hiện thay đổi cấu hình hoặc viết các quy tắc và chính sách cấu hình áp dụng cho toàn bộ bộ ứng dụng. Do đó, việc cấu hình sai trong quy trình DevSecOps có thể làm lộ bộ nhớ dữ liệu hoặc tạo ra khối lượng công việc dễ bị tấn công.

#2. Mặc định không an toàn

Không phải mọi công cụ và ứng dụng Cloud Native đều được bảo mật theo mặc định vì một số có cài đặt và cấu hình linh hoạt. Tuy nhiên, theo một nghiên cứu của Accurics, 48% vi phạm bảo mật ứng dụng Cloud Native là do mặc định không an toàn.

Các mặc định không an toàn phát sinh khi các nhóm bảo mật triển khai các hệ thống dựa trên đám mây với cài đặt bảo mật bị định cấu hình sai hoặc không đầy đủ, dẫn đến vi phạm bảo mật hoặc rò rỉ dữ liệu nhạy cảm.

Do đó, điều quan trọng là phải định cấu hình và đánh giá cẩn thận các cài đặt bảo mật của hệ thống dựa trên đám mây để ngăn chặn truy cập trái phép vào thông tin nhạy cảm.

#3. Bí mật bị rò rỉ

Việc lưu trữ thông tin nhạy cảm như khóa mã hóa và thông tin xác thực cơ sở dữ liệu trong ứng dụng hoặc cơ sở dữ liệu của tổ chức có thể khiến chúng gặp phải các mối đe dọa và lỗ hổng bảo mật.

Vào năm 2021, khoảng 6 hàng triệu mật khẩu và thông tin nhạy cảm như khóa API. Việc đánh cắp thông tin xác thực quy mô lớn từ cơ sở dữ liệu của công ty có thể khiến khách hàng và người dùng cuối gặp rủi ro, dẫn đến bị phạt nặng.

Rò rỉ bí mật và dữ liệu có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như trộm cắp, gián đoạn dịch vụ và truy cập trái phép vào hệ thống. Do đó, cần phải bảo mật và quản lý dữ liệu nhạy cảm đúng cách bằng mã hóa, hệ thống lưu trữ an toàn và kiểm soát truy cập như xác thực đa yếu tố (MFA) để ngăn ngừa nguy cơ cấp phép quá mức.

#4. Lỗ hổng trong chuỗi cung ứng phần mềm

Cũng giống như có một chuỗi cung ứng cho các sản phẩm truyền thống thì cũng có một chuỗi cung ứng cho phần mềm.

Nhiều mô hình phân phối và khung của bên thứ ba cho phép mã được thiết kế và phân phối cho nhóm sản xuất. Tuy nhiên, rủi ro khi sử dụng các ứng dụng của bên thứ ba và dựa trên đám mây tạo ra những khoảng trống trong chuỗi cung ứng phần mềm.

Điều này xảy ra khi các thành phần của chuỗi cung ứng phần mềm, chẳng hạn như thư viện hoặc gói, bị xâm phạm. Vào năm 2021, các lỗ hổng trong chuỗi cung ứng phần mềm, bao gồm cả các lỗ hổng nguồn mở, đã tăng gần gấp ba lần.

Cách tiếp cận thận trọng và chủ động đối với Cloud Native Security, tuân theo các biện pháp thực hành tốt nhất, là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro bảo mật.

Phương pháp giáo dục

Dưới đây là danh sách các tài nguyên và sách giáo dục hữu ích của công ty Amazonđể biết thông tin chuyên sâu về các giải pháp Cloud Native Security và hướng dẫn cách tích hợp chúng với hệ thống của bạn.

# 1. Sách hướng dẫn bảo mật trên nền tảng đám mây: Công thức cho đám mây an toàn (Phiên bản 1.)

Được xuất bản vào năm 2022, cuốn sách dạy nấu ăn về Bảo mật trên nền tảng đám mây của Josh Armitage cung cấp thông tin chi tiết về cách có thể sử dụng Azure, AWS và GCP để tăng cường tính bảo mật của hệ thống trên nền tảng đám mây.

Tác giả chia sẻ kinh nghiệm của mình về sự đánh đổi mà các nhà phát triển và chuyên gia bảo mật thực hiện.

#2. Cloud Native Security (phát hành 1.)

Hướng dẫn toàn diện về Cloud Native Security này của Chris Binnie cung cấp phân tích chuyên sâu về việc giảm thiểu bề mặt tấn công và giảm thiểu các mối đe dọa an ninh mạng để bảo vệ cơ sở hạ tầng Cloud Native của bạn.

Đây là cuốn sách hay nhất nếu bạn muốn có kiến ​​thức chuyên sâu về trao quyền và trao quyền cho nền tảng đám mây.

#3. Bảo mật và khả năng quan sát của Kubernetes: Cách tiếp cận toàn diện để bảo mật các vùng chứa và ứng dụng gốc trên nền tảng đám mây (Rev 1)

Cuốn sách này của Brendan Creane và Amit Gupta tập trung vào các phương pháp bảo mật và khả năng quan sát chính nhằm giải phóng sức mạnh của các ứng dụng gốc trên nền tảng đám mây.

Vì vậy, nếu bạn muốn biết kiến ​​trúc bảo mật Kubernetes cho môi trường kết hợp và nhiều đám mây, hãy nhớ xem hướng dẫn toàn diện này.

#4. Bảo mật gốc đám mây thực tế với Falco: Phát hiện rủi ro và mối đe dọa cho vùng chứa, Kubernetes và đám mây (phát hành 1)

Hướng dẫn này của Loris Degioanni giới thiệu cho người đọc khái niệm về Falco, tiêu chuẩn nguồn mở để phát hiện rủi ro và mối đe dọa liên tục trên Kubernetes, đám mây và vùng chứa.

Bạn có thể tìm hiểu mọi thứ về Falco, từ việc triển khai nó đến viết chính sách bảo mật của riêng mình để tăng tốc độ phát hiện mối đe dọa trong cơ sở hạ tầng đám mây của bạn.

#5. Hướng dẫn đầy đủ về bảo mật Cloud Native – Phiên bản 2019

Nếu bạn cần câu trả lời cho những câu hỏi riêng của mình về Cloud Native Security thì cuốn sách này là dành cho bạn.

Tác giả Gerardus Blokdyk cung cấp tất cả các công cụ thiết yếu mà bạn cần để tự đánh giá chuyên sâu về bảo mật gốc trên đám mây, cho phép bạn xác định các khu vực cần cải thiện trong cơ sở hạ tầng bảo mật gốc trên đám mây của mình.

Kết luận: Cloud Native Security là tương lai

Gartner dự đoán đến năm 2025, hơn một nửa chi tiêu của các công ty CNTT sẽ được chuyển từ cơ sở hạ tầng CNTT truyền thống sang đám mây công cộng – một bước nhảy vọt từ mức 41% vào năm 2022.

Tuy nhiên, trong tất cả những lợi ích mà các công ty CNTT này đang thu được từ cơ sở hạ tầng đám mây, bảo mật vẫn là một trong những thách thức lớn mà họ gặp phải – chủ yếu là do lỗi của nhân viên, cấu hình sai và các lỗ hổng kiến ​​trúc vốn có.

Vì vậy, hãy đảm bảo bạn hiểu ý nghĩa, mục tiêu, lợi ích và các phương pháp hay nhất về Cloud Native Security thông qua blog này cũng như các tài nguyên đào tạo được đề cập để hỗ trợ cơ sở hạ tầng ứng dụng Cloud Native linh hoạt và có thể mở rộng cho tổ chức của bạn.

Sau đó kiểm tra phần mềm quản lý lỗ hổng tốt nhất.